- Từ điển Pháp - Việt
Esquisse
|
Danh từ giống cái
(hội họa) bản phác thảo
Đề cương
Nét tổng quát
(nghĩa bóng) sự hé nở
Phản nghĩa Accomplissement, achèvement
Xem thêm các từ khác
-
Esquisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở... -
Esquive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình -
Esquiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh, né 1.2 Phản nghĩa Recevoir; accepter Ngoại động từ Tránh, né Esquiver un coup de poing tránh... -
Essa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt trục xe 1.2 Móc hình S (ở đầu đòn cân để mắc đĩa cân) Danh từ giống cái Chốt... -
Essai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử 1.2 Tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay 1.3 Tiểu luận Danh từ giống đực Sự... -
Essaim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn ong 1.2 Đàn, lũ Danh từ giống đực Đàn ong Đàn, lũ -
Essaimage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia đàn (ong) 1.2 Mùa chia đàn (ong) Danh từ giống đực Sự chia đàn (ong) Mùa chia đàn... -
Essaimer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chia đàn (ong) 1.2 (nghĩa bóng) phân ra mà di cư Nội động từ Chia đàn (ong) Les abeilles essaiment... -
Essangeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Danh từ giống đực... -
Essanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Ngoại động từ Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) -
Essangeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vò xà phòng Danh từ giống cái Máy vò xà phòng -
Essanvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cải dại Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cải dại -
Essanveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy giẫy cải dại Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy giẫy cải dại -
Essarmenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho) Ngoại động từ Tỉa cành bánh tẻ (của cây nho) -
Essart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) nương rẫy, đất rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) nương rẫy, đất... -
Essartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đốt rẫy Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự đốt rẫy -
Essartement
Mục lục 1 Xem essartage Xem essartage -
Essarter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đốt rẫy (ở nơi nào) Ngoại động từ (nông nghiệp) đốt rẫy (ở nơi nào) -
Essayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử (quần áo) Danh từ giống đực Sự thử (quần áo) Salon d\'essayage phòng thử quần... -
Essayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử 1.2 Dùng thử 2 Nội động từ 2.1 Thử Ngoại động từ Thử Essayer une machine thử một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.