- Từ điển Pháp - Việt
Examinatrice
|
Xem examinateur
Xem thêm các từ khác
-
Examiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu 1.2 (y học) khám bệnh (cho ai) 1.3 Hỏi thi,... -
Exanthème
Danh từ giống đực (y học) ngoại ban -
Exanthémateux
Tính từ Xem exanthème -
Exanthématique
Tính từ Như exanthémateux -
Exarchat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú; trấn (địa hạt dưới quyền thái thú) 1.2 (tôn giáo) địa phận... -
Exarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú 1.2 (tôn giáo) tổng giám mục (nhà thờ chính giáo); giáo chủ ( Bun-ga-ri)... -
Exarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp -
Exaspérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bực tức; đáng bực tức 2 Phản nghĩa 2.1 Calmant lénifiant Tính từ Làm bực tức; đáng bực tức... -
Exaspération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bực tức; sự phẫn nộ 1.2 (văn học) sự tăng cường, sự nặng thêm 2 Phản nghĩa 2.1... -
Exaspérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực tức, làm phẫn nộ 1.2 Làm nặng thêm, tăng thêm 2 Phản nghĩa 2.1 Adoucir affaiblir atténuer... -
Exaucement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp thuận, sự chuẩn nhận; sự thỏa mãn yêu cầu Danh từ giống đực Sự chấp thuận,... -
Exaucer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa mãn yêu cầu Ngoại động từ Chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa... -
Excavateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy xúc, máy đào Danh từ giống đực Máy xúc, máy đào -
Excavation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố, chỗ trống, chỗ lõm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đào Danh từ giống cái Hố, chỗ... -
Excavatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xúc Danh từ giống cái Máy xúc -
Excaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào Ngoại động từ Đào Excaver le sol đào đất -
Excellemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt lắm, xuất sắc Phó từ Tốt lắm, xuất sắc -
Excellence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời 2 Phản nghĩa Infériorité, médiocrité 2.1 ( Excellence)... -
Excellent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu 1.2 Phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable,... -
Excellente
Mục lục 1 Xem excellent Xem excellent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.