Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Excellemment

Mục lục

Phó từ

Tốt lắm, xuất sắc

Xem thêm các từ khác

  • Excellence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời 2 Phản nghĩa Infériorité, médiocrité 2.1 ( Excellence)...
  • Excellent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu 1.2 Phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable,...
  • Excellente

    Mục lục 1 Xem excellent Xem excellent
  • Excellentissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tuyệt vời Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tuyệt vời Vin excellentissime...
  • Exceller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giỏi hơn cả, tốt hơn cả 1.2 Giỏi (về), khéo (về) Nội động từ Giỏi hơn cả, tốt hơn...
  • Excentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) sự lệch tâm Danh từ giống cái (cơ học) sự lệch tâm
  • Excentrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) chuyển lệch tâm Ngoại động từ (cơ học) chuyển lệch tâm
  • Excentricité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học, toán học) độ lệch tâm 1.2 Vị trí xa trung tâm 1.3 Tính kỳ quặc, hành động kỳ...
  • Excentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học, toán học) lệch tâm 1.2 Xa trung tâm 1.3 Kỳ quặc 1.4 Phản nghĩa Concentrique. Central. Banal, coincé,...
  • Excentriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (cơ học; toán học) lệch tâm 1.2 Kỳ quặc Phó từ (cơ học; toán học) lệch tâm Kỳ quặc
  • Excepter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừ, trừ ra 1.2 Phản nghĩa Comprendre, englober, inclure Ngoại động từ Trừ, trừ ra Phản nghĩa...
  • Exceptif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Proposition exceptive ) ( lôgic) mệnh đề có lệ ngoại
  • Exception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừ ra 1.2 Lệ ngoại 2 Phản nghĩa Généralité, principe, règle 2.1 (luật học, pháp lý) sự...
  • Exceptionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lệ, đặc biệt 1.2 Phản nghĩa Régulier. Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire Tính từ Ngoại...
  • Exceptionnelle

    Mục lục 1 Xem exceptionnel Xem exceptionnel
  • Exceptionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoại lệ; đặc biệt Phó từ Ngoại lệ; đặc biệt
  • Exceptive

    Mục lục 1 Xem exceptif Xem exceptif
  • Excepté

    Giới từ Trừ Excepté les vieillards trừ những người già
  • Excessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá mức, quá đáng 1.2 Cực đoan 1.3 Hết mực 1.4 Phản nghĩa Modéré. Moyen, normal Tính từ Quá mức, quá...
  • Excessive

    Mục lục 1 Xem excessif Xem excessif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top