- Từ điển Pháp - Việt
Exigeant
|
Tính từ
Hay đòi hỏi; khó tính
Có yêu cầu cao
Phản nghĩa Accommodant, arrangeant. Coulant, facile
Xem thêm các từ khác
-
Exigeante
Mục lục 1 Xem exigeant Xem exigeant -
Exigence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đòi hỏi, yêu cầu 1.2 Tính hay đòi hỏi; sự khó tính Danh từ giống cái Đòi hỏi, yêu cầu... -
Exiger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách 1.2 Phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter Ngoại động... -
Exigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đòi, có thể yêu cầu Tính từ Có thể đòi, có thể yêu cầu -
Exigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ bé, chật hẹp 1.2 Phản nghĩa Grand, vaste 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp Tính từ Nhỏ bé,... -
Exiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ bé, sự chật hẹp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp 2 Phản nghĩa 2.1... -
Exil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đày đi, sự lưu vong 1.2 Nơi đày, nơi lưu vong 1.3 Phản nghĩa Rappel, retour 1.4 (tôn giáo)... -
Exilarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh lưu vong (của người Do Thái ở xứ Ba-bi-lon) Danh từ giống đực (sử... -
Exiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đày (đi) 1.2 Bắt đi xa 1.3 Phản nghĩa Rappeler Ngoại động từ Đày (đi) Exiler un condamné politique... -
Exine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng ngoài (hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng ngoài (hạt... -
Exinscrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bàng tiếp Tính từ (toán học) bàng tiếp Cercle exinscrit đường tròn bàng tiếp -
Exinscrite
Mục lục 1 Xem exinscrit Xem exinscrit -
Existant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tồn tại 2 Phản nghĩa Irréel, virtuel 2.1 Hiện có, hiện hành 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Tiền trong quỹ;... -
Existante
Mục lục 1 Xem existant Xem existant -
Existence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tồn tại, sự có 1.2 Cuộc sống, cuộc đời 1.3 Vật sống, sinh vật 1.4 Phản nghĩa Inexistence,... -
Existentialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hiện sinh 1.2 Phản nghĩa Essentialisme Danh từ giống đực (triết học)... -
Existentialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hiện sinh Tính từ existentialisme existentialisme Danh từ (triết... -
Existentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) hiện sinh Tính từ (triết học) hiện sinh -
Existentielle
Mục lục 1 Xem existentiel Xem existentiel -
Exister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tồn tại, sống; có 1.2 Có tầm quan trọng, đáng kể Nội động từ Tồn tại, sống; có Cette...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.