Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exil

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đày đi, sự lưu vong
L'exil d'un patriote
sự đày một nhà yêu nước
Un poète en exil
một nhà thơ lưu vong
Nơi đày, nơi lưu vong
Revenir de son exil
từ nơi lưu vong về
Phản nghĩa Rappel, retour
(tôn giáo) cõi trần

Xem thêm các từ khác

  • Exilarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh lưu vong (của người Do Thái ở xứ Ba-bi-lon) Danh từ giống đực (sử...
  • Exiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đày (đi) 1.2 Bắt đi xa 1.3 Phản nghĩa Rappeler Ngoại động từ Đày (đi) Exiler un condamné politique...
  • Exine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng ngoài (hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng ngoài (hạt...
  • Exinscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bàng tiếp Tính từ (toán học) bàng tiếp Cercle exinscrit đường tròn bàng tiếp
  • Exinscrite

    Mục lục 1 Xem exinscrit Xem exinscrit
  • Existant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tồn tại 2 Phản nghĩa Irréel, virtuel 2.1 Hiện có, hiện hành 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Tiền trong quỹ;...
  • Existante

    Mục lục 1 Xem existant Xem existant
  • Existence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tồn tại, sự có 1.2 Cuộc sống, cuộc đời 1.3 Vật sống, sinh vật 1.4 Phản nghĩa Inexistence,...
  • Existentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hiện sinh 1.2 Phản nghĩa Essentialisme Danh từ giống đực (triết học)...
  • Existentialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hiện sinh Tính từ existentialisme existentialisme Danh từ (triết...
  • Existentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) hiện sinh Tính từ (triết học) hiện sinh
  • Existentielle

    Mục lục 1 Xem existentiel Xem existentiel
  • Exister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tồn tại, sống; có 1.2 Có tầm quan trọng, đáng kể Nội động từ Tồn tại, sống; có Cette...
  • Exit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi Danh từ giống đực (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra...
  • Exocardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim
  • Exocet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chuồn Danh từ giống đực (động vật học) cá chuồn
  • Exocrine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Glande exocrine...
  • Exode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thiên di, cuộc di dân 1.2 Cuộc di tản (trước một tai nạn) Danh từ giống đực Cuộc...
  • Exodos

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top