- Từ điển Pháp - Việt
Faraday
Xem thêm các từ khác
-
Faradisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faradisme faradisme -
Faradisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự áp điện ứng Danh từ giống đực (y học) sự áp điện ứng -
Faramineuse
Mục lục 1 Xem faramineux Xem faramineux -
Faramineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Tính từ (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Des prix faramineux giá hàng kinh... -
Farandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ) Danh từ giống cái Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ) -
Farandoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa [điệu [ faranđon Nội động từ Nhảy múa [điệu [ faranđon -
Faraud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hãnh diện, vênh váo 1.2 Phản nghĩa Effacé 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ hãnh diện, kẻ vênh... -
Faraude
Mục lục 1 Xem faraud Xem faraud -
Farce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân nhồi (để nhồi vào gà, cà chua...) 1.2 Kịch hề, kịch khôi hài 1.3 Trò đùa nhả Danh... -
Farceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người pha trò 1.2 Người không đứng đắn 1.3 Tính từ 1.4 Bông lơn, pha trò 1.5 Không đứng... -
Farceuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái farceur farceur -
Farci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 [có [nhồi nhân 1.2 (nghĩa bóng) nhồi nhét, nhồi đầy Tính từ [có [nhồi nhân (nghĩa bóng) nhồi nhét,... -
Farcie
Mục lục 1 Xem farci Xem farci -
Farcin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) bệnh lở ngứa Danh từ giống đực (thú y học) bệnh lở ngứa -
Farcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nhân 1.2 (nghĩa bóng) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nhân Farcir des tomates nhồi nhân vào... -
Fard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn (đánh mặt) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mỹ bề ngoài Danh từ giống đực... -
Fardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự bày hàng tốt lên mặt Danh từ giống đực (thương nghiệp) sự bày... -
Farde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiện cà phê (nặng 185 kg) Danh từ giống cái Kiện cà phê (nặng 185 kg) -
Fardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gánh nặng Danh từ giống đực Gánh nặng Porter un fardeau sur ses épaules mang gánh nặng trên... -
Farder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh phấn 1.2 (nghĩa bóng) che đậy Ngoại động từ Đánh phấn Farder un acteur đánh phấn cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.