Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ferralitique

Mục lục

Tính từ

Xem ferralite
Sol ferralitique
đất feralit

Xem thêm các từ khác

  • Ferrandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa ferăng Danh từ giống cái (sử học) lụa ferăng
  • Ferrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực féra féra
  • Ferrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferat Danh từ giống đực ( hóa học) ferat
  • Ferratier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sắt vụn 1.2 Búa rèn sắt móng ngựa Danh từ giống đực Người bán sắt vụn...
  • Ferrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nẹp sắt, bộ phận sắt (trong vật gì) 1.2 Đồng âm Ferment. Danh từ giống đực Nẹp sắt,...
  • Ferrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịt sắt 1.2 (nghĩa bóng) điều khiển, chi phối Ngoại động từ Bịt sắt Ferrer un bâton bịt...
  • Ferret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt bịt đầu dây 1.2 (khoáng vật học) lõi cứng, hạch cứng Danh từ giống đực Sắt...
  • Ferretier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ferratier ferratier
  • Ferreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bịt sắt 1.2 Thợ đóng móng ngựa Danh từ giống đực Thợ bịt sắt Thợ đóng móng...
  • Ferreuse

    Mục lục 1 Xem ferreux Xem ferreux
  • Ferreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chứa) sắt 1.2 ( hóa học) (thuộc) sắt II Tính từ (chứa) sắt Minerai ferreux quặng sắt ( hóa học)...
  • Ferricalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fericanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fericanxit
  • Ferrichlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fericlorua Danh từ giống đực ( hóa học) fericlorua
  • Ferricyanure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferixianua Danh từ giống đực ( hóa học) ferixianua
  • Ferriprive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Anémie ferriprive (y học) thiếu máu thiếu sắt
  • Ferrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) sắt III Tính từ ( hóa học) (thuộc) sắt III Oxyde ferrique sắt III oxit
  • Ferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferit Danh từ giống đực ( hóa học) ferit
  • Ferritine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) feritin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;...
  • Ferro-alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) hợp kim fero Danh từ giống đực (kỹ thuật) hợp kim fero
  • Ferro-aluminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero nhôm (hợp kim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top