Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Filicine

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) filixin

Xem thêm các từ khác

  • Filiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình chỉ, mảnh như chỉ 1.2 Phản nghĩa Epais, gros. Tính từ (có) hình chỉ, mảnh như chỉ Antennes...
  • Filigrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh) 1.2 Gân đốc kiếm 1.3 Hình in bóng (soi lên mới thấy,...
  • Filin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thừng chão (bằng) gai dầu Danh từ giống đực (hàng hải) thừng chão (bằng)...
  • Filipendule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê
  • Fillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cô gái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cô gái
  • Fille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con gái 1.2 (văn học) con đẻ 1.3 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.4 Người hầu gái, cô phục vụ Danh...
  • Filler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột trộn nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực Bột trộn nhựa (để rải đường)
  • Fillerisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trộn bột (vào nhựa đường) Danh từ giống cái Sự trộn bột (vào nhựa đường)
  • Filleriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn bột (vào nhựa đường) Ngoại động từ Trộn bột (vào nhựa đường)
  • Fillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái nhỏ, bé gái 1.2 (thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)...
  • Filleul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đỡ đầu Danh từ giống đực Con đỡ đầu Filleul de guerre con đỡ đầu của mẹ chiến...
  • Fillowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filovit
  • Film

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phim 1.2 Điện ảnh 1.3 Màng 1.4 (nghĩa bóng) sự diễn biến Danh từ giống đực Phim Rouleau...
  • Filmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay phim Danh từ giống đực Sự quay phim
  • Filmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay phim 1.2 Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì) Ngoại động từ Quay phim Filmer un scène quay...
  • Filmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh Tính từ (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh
  • Filmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mục lục phim Danh từ giống cái Mục lục phim
  • Filmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phim ảnh Danh từ giống cái Khoa phim ảnh
  • Filmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ filmologie filmologie
  • Filoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lưới, vải màn 1.2 Vợt cá 1.3 Giỏ cá Danh từ giống cái Vải lưới, vải màn Vợt cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top