Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Film

Mục lục

Danh từ giống đực

Phim
Rouleau de film
cuộn phim
Film en noir et blanc
phim trắng đen
Film en couleurs
phim màu
Film panoramique et stéréophonique
phim nổi màn ảnh rộng
Film stéréoscopique
phim hình nổi
Film stéréophonique
phim âm nổi
Film documentaire
phim tài liệu
Film de vulgarisation scientifique
phim phổ biến khoa học
Film de science-fiction
phim khoa học viễn tưởng
Film d'actualités
phim thời sự
Film d'enseignement
phim giảng dạy
Film d'animation
phim hoạt hình
Film de court métrage
phim ngắn
Film de long métrage
phim dài
Film radiographique
phim chụp X quang
Film chirurgical
phim giải phẫu
Film muet
phim câm
Film sonore
phim có âm thanh
Film télévisé
phim truyền hình
Điện ảnh
Histoire du film [[fran�ais]]
lịch sử học nền điện ảnh Pháp
Màng
Un film d'huile
một màng dầu
(nghĩa bóng) sự diễn biến
Le film des événements de la semaine
sự diễn biến thời sự trong tuần

Xem thêm các từ khác

  • Filmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay phim Danh từ giống đực Sự quay phim
  • Filmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay phim 1.2 Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì) Ngoại động từ Quay phim Filmer un scène quay...
  • Filmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh Tính từ (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh
  • Filmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mục lục phim Danh từ giống cái Mục lục phim
  • Filmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phim ảnh Danh từ giống cái Khoa phim ảnh
  • Filmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ filmologie filmologie
  • Filoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lưới, vải màn 1.2 Vợt cá 1.3 Giỏ cá Danh từ giống cái Vải lưới, vải màn Vợt cá...
  • Filon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc Danh...
  • Filonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành mạch; có mạch (quặng) Tính từ Thành mạch; có mạch (quặng)
  • Filonienne

    Mục lục 1 Xem filonien Xem filonien
  • Filoselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sồi, tơ sồi Danh từ giống cái Sồi, tơ sồi
  • Filou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mó đèn 1.2 Kẻ cắp 1.3 Tên bạc bịp; kẻ bất lương Danh từ giống...
  • Filoutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp 1.2 Sự đánh bạc gian lận Danh từ giống đực Sự ăn cắp Sự đánh bạc gian...
  • Filouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp, xoáy 1.2 Nội động từ 1.3 Đánh bạc gian lận Ngoại động từ Ăn cắp, xoáy Filouter...
  • Filouterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp
  • Fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con trai 1.2 Con, cháu 1.3 (văn học) con đẻ Danh từ giống đực Con trai Avoir deux fils et une...
  • Filterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (xe) chỉ Danh từ giống cái Xưởng (xe) chỉ
  • Filtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe chỉ Danh từ giống đực Thợ xe chỉ
  • Filtrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) qua lọc (vi sinh vật) Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) qua lọc (vi sinh...
  • Filtrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lọc 1.2 Sự kiểm tra; sự kiểm duyệt Danh từ giống đực Sự lọc Sự kiểm tra; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top