Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fille

Mục lục

Danh từ giống cái

Con gái
Fille cinée
con gái đầu lòng
Jeune fille
thiếu nữ
Elle ne s'est jamais mariée mais elle n'est plus file
cô ta chưa hề lấy chồng nhưng không còn con gái nữa
Une file du Viêtnam
người con gái đất Việt
(văn học) con đẻ
La misère fille du colonianisme
sự nghèo đói, con đẻ của chủ nghĩa thực dân
(nghĩa xấu) gái đĩ
Fréquenter les filles
đi lại với gái đĩ, đi chơi đĩ
Người hầu gái, cô phục vụ
Fille d'auberge
cô phục vụ quán ăn
Fille de service
người hầu gái
Fille d'honneur
thể nữ
fille d'Eve
(đùa) phụ nữ, đàn bà
filles de france
(sử học) công chúa nước Pháp
fille de la charité
bà phước
filles de la nuit
sao, tinh tú
fille mère
gái chửa hoang
fille publique filles de joie fille perdue fille des rues
gái đĩ
fille repentie
gái đĩ cải tạo
grande fille
con gái dậy thì

Xem thêm các từ khác

  • Filler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột trộn nhựa (để rải đường) Danh từ giống đực Bột trộn nhựa (để rải đường)
  • Fillerisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trộn bột (vào nhựa đường) Danh từ giống cái Sự trộn bột (vào nhựa đường)
  • Filleriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn bột (vào nhựa đường) Ngoại động từ Trộn bột (vào nhựa đường)
  • Fillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái nhỏ, bé gái 1.2 (thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)...
  • Filleul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đỡ đầu Danh từ giống đực Con đỡ đầu Filleul de guerre con đỡ đầu của mẹ chiến...
  • Fillowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filovit
  • Film

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phim 1.2 Điện ảnh 1.3 Màng 1.4 (nghĩa bóng) sự diễn biến Danh từ giống đực Phim Rouleau...
  • Filmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay phim Danh từ giống đực Sự quay phim
  • Filmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay phim 1.2 Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì) Ngoại động từ Quay phim Filmer un scène quay...
  • Filmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh Tính từ (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh
  • Filmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mục lục phim Danh từ giống cái Mục lục phim
  • Filmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phim ảnh Danh từ giống cái Khoa phim ảnh
  • Filmologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ filmologie filmologie
  • Filoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lưới, vải màn 1.2 Vợt cá 1.3 Giỏ cá Danh từ giống cái Vải lưới, vải màn Vợt cá...
  • Filon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc Danh...
  • Filonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành mạch; có mạch (quặng) Tính từ Thành mạch; có mạch (quặng)
  • Filonienne

    Mục lục 1 Xem filonien Xem filonien
  • Filoselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sồi, tơ sồi Danh từ giống cái Sồi, tơ sồi
  • Filou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mó đèn 1.2 Kẻ cắp 1.3 Tên bạc bịp; kẻ bất lương Danh từ giống...
  • Filoutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp 1.2 Sự đánh bạc gian lận Danh từ giống đực Sự ăn cắp Sự đánh bạc gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top