Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flageoler

Mục lục

Nội động từ

Run (chân)
Cheval dont les jambes flageolent
ngựa run chân
Enfant qui flageole sur ses jambes
em bé run chân

Xem thêm các từ khác

  • Flageolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo dọc cổ 1.2 (nghĩa bóng, chân) cẳng chân gầy, chân ống sậy Danh từ giống...
  • Flagorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ Ngoại động từ Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ
  • Flagornerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự bợ đỡ 1.2 Lời nịnh nọt; hành động luồn cúi Danh từ...
  • Flagorneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nịnh nọt, kẻ luồn cúi, kẻ bợ đỡ...
  • Flagorneuse

    Mục lục 1 Xem flagorneur Xem flagorneur
  • Flagrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sư phạm pháp quả tang Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sư phạm...
  • Flagrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) quả tang 1.2 Rõ ràng, hiển nhiên Tính từ (luật học, pháp lý) quả tang Flagrant...
  • Flagrante

    Mục lục 1 Xem flagrant Xem flagrant
  • Flair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài đánh hơi, sự thính mũi 1.2 (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén Danh từ giống đực...
  • Flairer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy 1.2 (nghĩa bóng) đoán thấy Ngoại động từ Đánh hơi, bắt...
  • Flaireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh hơi, người đoán thấy 1.2 Tính từ 1.3 Đánh hơi thấy, đoán thấy Danh từ...
  • Flaiteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
  • Flajolotile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) flajolotit Danh từ giống đực (khoáng vật học) flajolotit
  • Flamand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Flăng-đrơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng flamăng Tính từ (thuộc) xứ...
  • Flamande

    Mục lục 1 Xem flamand Xem flamand
  • Flamandisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự flamăng hóa Danh từ giống cái Sự flamăng hóa
  • Flamandiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ flamăng ) hóa
  • Flamant

    Mục lục 1 Bản mẫu:Flamant 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim hồng hạc Bản mẫu:Flamant Danh từ giống đực...
  • Flambage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiu, sự hơ lửa 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn dọc Danh từ giống đực Sự thiu, sự...
  • Flambant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang cháy 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng Tính từ Đang cháy (thân mật, từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top