- Từ điển Pháp - Việt
Flamand
|
Tính từ
(thuộc) xứ Flăng-đrơ
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng flamăng
Xem thêm các từ khác
-
Flamande
Mục lục 1 Xem flamand Xem flamand -
Flamandisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự flamăng hóa Danh từ giống cái Sự flamăng hóa -
Flamandiser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ flamăng ) hóa -
Flamant
Mục lục 1 Bản mẫu:Flamant 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim hồng hạc Bản mẫu:Flamant Danh từ giống đực... -
Flambage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiu, sự hơ lửa 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn dọc Danh từ giống đực Sự thiu, sự... -
Flambant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang cháy 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng Tính từ Đang cháy (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Flambante
Mục lục 1 Xem flambant Xem flambant -
Flambard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ khoe khoang khoác lác 1.2 Than cháy dở Danh từ giống đực (thân mật) kẻ khoe... -
Flambart
Mục lục 1 Xem flambard Xem flambard -
Flambe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngọn lửa hồng 1.2 Kiếm lưỡi lượn sóng Danh từ giống cái (tiếng... -
Flambeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọn đèn, bó đuốc 1.2 Cây đèn 1.3 (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc Danh từ giống đực... -
Flambement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flambage flambage -
Flamber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thui, hơ lửa 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) nướng, phung phí hết 2 Nội động từ 2.1 Cháy... -
Flamberg
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mettre flamberge au vent ) tuốt gươm (đánh nhau; ra trận) -
Flambeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Người đánh bạc to 1.2 Người làm ăn lớn Danh từ giống đực... -
Flamboiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng rực (của vật đang cháy) Danh từ giống đực Ánh sáng rực (của vật đang cháy)... -
Flamboyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng chói, sáng rực 1.2 Sáng ngời, sáng quắc 1.3 (thân mật) lòe loẹt, rực rỡ 1.4 Danh từ giống đực... -
Flamboyante
Mục lục 1 Xem flamboyant Xem flamboyant -
Flamboyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng rực 1.2 (nghĩa rộng) sáng ngời, sáng quắc Nội động từ Sáng rực (nghĩa rộng) sáng ngời,... -
Flambure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nham nhở, màu nhuộm không đều (vải) Danh từ giống cái Màu nham nhở, màu nhuộm không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.