Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fouiller

Mục lục

Ngoại động từ

Bới, đào bới
Fouiller la terre
bới đất
(khảo cổ học) khai quật
Tìm tòi, lục soát
Fouiller les bibliothèques
tìm tòi trong thư viện
Fouiller un voleur
lục soát tên kẻ cắp
Đi sâu vào
Fouiller une question
đi sâu vào một vấn đề
(nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...)

Nội động từ

Bới, đào bới
Animal qui fouille pour trouver sa nourriture
con vật bới tìm cái ăn
Tìm tòi, sục sạo, lục lọi
Fouiller partout
lục lọi lung tung
Fouiller dans l'histoire
tìm tòi trong lịch sử

Xem thêm các từ khác

  • Fouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi 1.2 (săn bắn)...
  • Fouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan) 1.2 (nông nghiệp) cày xới đất sâu Danh...
  • Fouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Danh từ giống đực Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Un fouillis...
  • Fouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tra bộ quả đấm cửa Danh từ giống đực Lỗ tra bộ quả đấm cửa
  • Fouillouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền
  • Fouinard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
  • Fouinarde

    Mục lục 1 Xem fouinard Xem fouinard
  • Fouine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fouine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chồn hạt dẻ Bản mẫu:Fouine Danh từ giống cái (động...
  • Fouiner

    Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Lục lọi 1.2 Xen vào việc người khác Nội động từ (thân mật) Lục lọi Xen vào...
  • Fouinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ
  • Fouineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách, 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
  • Fouineuse

    Mục lục 1 Xem fouineur Xem fouineur
  • Fouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào (đất) Ngoại động từ Bới, đào (đất) bâton à fouir (dân tộc học) gậy gieo hạt
  • Fouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự bới đất Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Fouisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đào bới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật đào bới Tính từ (động vật học)...
  • Fouisseuse

    Mục lục 1 Xem fouisseur Xem fouisseur
  • Foulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nện, sự ép, sự nén 1.2 (ngành in) hằn nổi mặt sau (do rập quá mạnh) Danh từ giống...
  • Foulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén, để ép 1.2 (thông tục) (làm) mệt nhọc Tính từ Để nén, để ép Cylindre foulant xi lanh ép...
  • Foulante

    Mục lục 1 Xem foulant Xem foulant
  • Foulard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa mỏng 1.2 Khăn quàng cổ 1.3 Khăn trùm, khăn mỏ quạ Danh từ giống đực Lụa mỏng Khăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top