- Từ điển Pháp - Việt
Fouleuse
|
Danh từ giống cái
Máy nén phớt (để làm mũ)
Xem thêm các từ khác
-
Fouloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da) 1.2 Máy ép nho; chày giã nho 1.3 Búa đầm bê tông 1.4... -
Foulon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhân nén dạ Danh từ giống đực moulin à foulon foulon (từ cũ, nghĩa... -
Foulonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự nén dạ, sự nện dạ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự nén dạ, sự... -
Foulonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) nén, nện (dạ) Ngoại động từ (ngành dệt) nén, nện (dạ) -
Foulonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân máy nén dạ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ máy nén dạ Danh từ giống đực Công nhân... -
Foulque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (động vật học) chim sâm cầm -
Foultitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) nhiều, đống, lô Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ; nghĩa... -
Foulure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự bong gân Danh từ giống cái (thân mật) sự bong gân -
Fouquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con sóc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con sóc -
Four
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 (bóng, thân) sự thất bại 1.3 Đồng âm Fourre. Danh từ giống đực Lò Fourch à chaux... -
Fourbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian giảo, xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Droit, franc, honnête, loyal. 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ gian giảo, kẻ xảo... -
Fourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa đảo, lường gạt Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lừa đảo, lường... -
Fourberie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gian giảo, thói gian giảo, thói xảo quyệt 1.2 Hành động gian giảo, hành động xảo quyệt... -
Fourbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính) 1.2 (thân mật) đồ đạc linh tinh... -
Fourbir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau cho sáng bóng, đánh bóng Ngoại động từ Lau cho sáng bóng, đánh bóng Fourbir sa batterie de... -
Fourbissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng -
Fourbissement
Mục lục 1 Xem fourbissage Xem fourbissage -
Fourbisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bóng và lắp gươm đao Danh từ giống đực Người đánh bóng và lắp gươm... -
Fourbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) bị sung huyết chân (ngựa, bò) 1.2 (nghĩa bóng) mệt lử (người) Tính từ (thú y học) bị... -
Fourbue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourbu fourbu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.