Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourbir

Mục lục

Ngoại động từ

Lau cho sáng bóng, đánh bóng
Fourbir sa batterie de cuisine
đánh nồi niêu xoong chảo cho sáng bóng
fourbir ses armes
(nghĩa bóng) cầm vũ khí, chuẩn bị chiến trận

Xem thêm các từ khác

  • Fourbissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng
  • Fourbissement

    Mục lục 1 Xem fourbissage Xem fourbissage
  • Fourbisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bóng và lắp gươm đao Danh từ giống đực Người đánh bóng và lắp gươm...
  • Fourbu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) bị sung huyết chân (ngựa, bò) 1.2 (nghĩa bóng) mệt lử (người) Tính từ (thú y học) bị...
  • Fourbue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourbu fourbu
  • Fourbure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sung huyết chân (ngựa, bò) Danh từ giống cái (thú y học) sung huyết chân (ngựa,...
  • Fourc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) chạc (cành cây) Danh từ giống đực (lâm nghiệp) chạc (cành cây)
  • Fourcat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) rẻ đáy hình chạc Danh từ giống đực (hàng hải) rẻ đáy hình chạc
  • Fourche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên 1.2 Chạc (cành cây) 1.3 Ngã ba (đường) 1.4 Phuốc, càng bánh...
  • Fourcher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chĩa hai, phân đôi 2 Ngoại động từ 2.1 Xiên, xóc, xúc bằng chĩa Nội động...
  • Fourchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sùi kẽ ngón Danh từ giống đực (thú y học) sùi kẽ ngón
  • Fourchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nĩa 1.2 Cái chạc 1.3 (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân...
  • Fourchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Răng (của cái chĩa, cái chạc) Danh từ giống đực Răng (của cái chĩa, cái chạc)
  • Fourchu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chĩa nhánh, rẽ nhánh Tính từ Chĩa nhánh, rẽ nhánh Chemin fourchu đường rẽ nhánh Menton fourchu cằm đôi...
  • Fourchue

    Mục lục 1 Xem fourchu Xem fourchu
  • Fourgon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý...) 1.2 (đường sắt) toa hành lý Danh...
  • Fourgonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cởi lò 1.2 (nghĩa bóng) lục lọi lung tung Nội động từ Cởi lò (nghĩa bóng) lục lọi lung tung
  • Fourgonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ôtô hòm nhỏ 1.2 Fourguer 1.3 Ngoại động từ 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) bán (của gian) cho...
  • Fourme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát fuôcmơ Danh từ giống cái Pho mát fuôcmơ
  • Fourmi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con kiến 2 Danh từ giống cái 2.1 Con kiến Bản mẫu:Con kiến Danh từ giống cái Con kiến avoir des fourmis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top