Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frisé

Mục lục

Tính từ

Xoăn
Cheveux frisés
tóc xoăn
Chicorée frisée
rau diếp xoăn
Velours frisé
nhung tuyết xoăn

Danh từ giống đực

Người tóc xoăn

Phản nghĩa

Lisse plat raide [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Gagé

    Tính từ: (luật học, pháp lý) thế chấp (để đảm bảo một món nợ)
  • Galbé

    Tính từ: có dạng đặc biệt, (nghĩa rộng) có dáng đẹp, colonne galbée, cột phình giữa, des jambes...
  • Garrotté

    Tính từ: bị thương ở u vai, cheval garrotté, ngựa bị thương ở u vai
  • Gazé

    Tính từ: bị hơi ngạt, Danh từ: người bị hơi ngạt
  • Gemmé

    Tính từ: (văn học) đeo ngọc; dát ngọc
  • Genêt

    (thực vật học) cây đậu kim, genêt à balai, cây đậu chổi
  • Gnôle

    xem gnole
  • Gouverné

    Danh từ: les gouvernés+ những người dưới quyền cai trị
  • Gradé

    Tính từ: (quân sự) có cấp bậc (hạ sĩ quan), (quân sự) quân nhân có cấp bậc (hạ sĩ quan)
  • Granité

    Tính từ: nổi hạt, hàng len nổi hạt, món kem hạt, papier granité, giấy nổi hạt
  • Granulé

    Tính từ: (có) dạng hạt, (dược học) viên cốm
  • Grippé

    Tính từ: (y học) bị cúm, (cơ khí, cơ học) bị rít, Danh từ: người...
  • Grisé

    màu xám chấm gạch (màu xám do chấm chấm hay gạch gạch trên một bản khắc, một bản đồ)
  • Grêlé

    Tính từ: rỗ (do bị đậu mùa), visage grêlé, mặt rỗ
  • Guillotiné

    Tính từ: bị chém bằng máy
  • Gâble

    xem gable
  • Gélatiné

    Tính từ: (có) tráng galatin
  • Haché

    Tính từ: thái nhỏ, băm vụn, ngắt quãng; nhát gừng;, viande hachée, thịt thái nhỏ, style haché,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top