Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Généralisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng
Généralisation d'un cancer
sự lan rộng của ung thư (ra khắp cơ thể) sự khái quát (hóa học), sự suy rộng

Phản nghĩa

Individualisation limitation localisation

Xem thêm các từ khác

  • Généraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Limiter localiser restreindre Distinguer individualiser...
  • Généralissime

    Danh từ giống đực (quân sự) tổng tư lệnh
  • Généraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bác sĩ đa khoa 2 Phản nghĩa 2.1 Spécialiste Danh từ Bác sĩ đa khoa Phản nghĩa Spécialiste
  • Généralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chung, tính đại cương 1.2 đại đa số, phần lớn 1.3 (số nhiều) đại cương 1.4 (sử...
  • Générateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh, phát sinh, sinh sản 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh Tính từ Sinh,...
  • Génératif

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản Fonction générative (sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản Sản sinh, phát...
  • Génération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản 1.2 Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành 1.3...
  • Génératrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem générateur 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát 2.2 (toán học) đường...
  • Généreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dũng cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Mesquinement...
  • Généreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 Tốt; đậm; to, nở... 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng;...
  • Générique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng loại 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình...
  • Générosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độ lượng, tính hào hiệp 1.2 Tính rộng rãi, tính hào phóng 1.3 (số nhiều) ân huệ;...
  • Génésiaque

    Tính từ Xem genèse
  • Génésique

    Tính từ Sinh sản Instinct génésique bản năng sinh sản
  • H

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 H 1.2 ( H) (nhạc) si ( Đức) 1.3 ( H) - ( hóa học) hydro (ký hiệu) 1.4 ( H) - (vật lý học) henri...
  • H.c.r.

    Mục lục 1 Viết tắt của Haut Commissariat aux Réfugiés ( Cao uỷ Liên Hiệp Quốc đặc trách về người tị nạn) Viết tắt của...
  • H.l.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ) Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ)
  • Ha

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 À! ủa!, vậy à!, úi chà! 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng à Thán từ À! ủa!, vậy à!, úi...
  • Habanera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu habanera (vũ, nhạc) Danh từ giống cái Điệu habanera (vũ, nhạc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top