- Từ điển Pháp - Việt
Génisse
Danh từ giống cái
Bò cái tơ
Xem thêm các từ khác
- 
                                GénitalTính từ Sinh dục Organes génitaux cơ quan sinh dục
- 
                                GéniteurDanh từ giống đực Con giống, vật giống (đùa cợt; hài hước) người sinh ra Nos géniteurs cha mẹ ta
- 
                                GénitifDanh từ giống đực (ngôn ngữ học) thuộc cách
- 
                                Génito-urinaireTính từ (giải phẫu) học (thuộc) sinh dục tiết niệu Organe génito-urinaire cơ quan sinh dục tiết niệu
- 
                                GénocideDanh từ giống đực Diệt chủng
- 
                                Génoise== Xem génois
- 
                                GénomeDanh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) bộ gien đơn bội
- 
                                GénotypeDanh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) kiểu gien, kiểu di truyền
- 
                                GénéalogieDanh từ giống cái Phả hệ Phả hệ học
- 
                                GénéalogiqueTính từ Xem généalogie Arbre généalogique cây phả hệ
- 
                                GénéalogiquementPhó từ Về mặt phả hệ, theo phả hệ
- 
                                GénéalogisteDanh từ Người lập phả hệ Nhà phả hệ học
- 
                                GénépiDanh từ giống đực (thực vật học) cây ngải băng Rượu ngải băng
- 
                                GénéralMục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương 1.2 Chung chung 1.3 Tổng; đại 2 Danh từ giống...
- 
                                GénéralatDanh từ giống đực Chức tướng, hàm tướng (tôn giáo) chức trưởng dòng
- 
                                GénéraleTính từ giống cái Xem général
- 
                                GénéralementPhó từ Thường, thông thường Nói chung
- 
                                GénéralisableTính từ Có thể khái quát (hóa học)
- 
                                GénéralisateurTính từ Khái quát (hóa học); thích khái quát Esprit généralisateur đầu óc thích khát quát
- 
                                GénéralisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisation limitation localisation...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                