Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Général


Mục lục

Tính từ

Chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
Intérêt général
lợi ích chung
Consentement général
sự đồng tình của toàn thể
Physiologie générale
sinh lý học đại cương
Chung chung
Parler en termes généraux
nói lời chung chung
Tổng; đại
Directeur général
tổng giám đốc
Mobilisation générale
tổng động viên
Assemblée générale
đại hội
en général
nói chung

Danh từ giống đực

Cái chung, cái tổng quát
Le général et le particulier
cái chung và cái riêng

Xem thêm các từ khác

  • Généralat

    Danh từ giống đực Chức tướng, hàm tướng (tôn giáo) chức trưởng dòng
  • Générale

    Tính từ giống cái Xem général
  • Généralement

    Phó từ Thường, thông thường Nói chung
  • Généralisable

    Tính từ Có thể khái quát (hóa học)
  • Généralisateur

    Tính từ Khái quát (hóa học); thích khái quát Esprit généralisateur đầu óc thích khát quát
  • Généralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisation limitation localisation...
  • Généraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Limiter localiser restreindre Distinguer individualiser...
  • Généralissime

    Danh từ giống đực (quân sự) tổng tư lệnh
  • Généraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bác sĩ đa khoa 2 Phản nghĩa 2.1 Spécialiste Danh từ Bác sĩ đa khoa Phản nghĩa Spécialiste
  • Généralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chung, tính đại cương 1.2 đại đa số, phần lớn 1.3 (số nhiều) đại cương 1.4 (sử...
  • Générateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh, phát sinh, sinh sản 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh Tính từ Sinh,...
  • Génératif

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản Fonction générative (sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản Sản sinh, phát...
  • Génération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản 1.2 Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành 1.3...
  • Génératrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem générateur 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy tạo, máy phát 2.2 (toán học) đường...
  • Généreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dũng cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Mesquinement...
  • Généreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 Tốt; đậm; to, nở... 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng;...
  • Générique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng loại 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình...
  • Générosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độ lượng, tính hào hiệp 1.2 Tính rộng rãi, tính hào phóng 1.3 (số nhiều) ân huệ;...
  • Génésiaque

    Tính từ Xem genèse
  • Génésique

    Tính từ Sinh sản Instinct génésique bản năng sinh sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top