Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galettoire

Mục lục

Xem galettière

Xem thêm các từ khác

  • Galeuse

    Mục lục 1 Xem galeux Xem galeux
  • Galeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gale I 1.2 Sần sùi 1.3 Phản nghĩa Propre. Sain 1.4 Danh từ 1.5 Người bị ghẻ 1.6 (nghĩa bóng) kẻ khốn...
  • Galfatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vô dụng Danh từ giống đực Kẻ vô dụng
  • Galgal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) gò mộ Danh từ giống đực (khảo cổ) gò mộ
  • Galhauban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo cột buồm thượng Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo cột buồm...
  • Galibot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chú bé học việc thợ mỏ Danh từ giống đực Chú bé học việc thợ mỏ
  • Galimafrée

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) món ăn dở, món ăn xoàng
  • Galimatias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời nói lúng túng tối nghĩa; bài viết không đầu không đuôi Danh từ giống đực Lời...
  • Galion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền galion Danh từ giống đực (sử học) thuyền galion
  • Galiote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền galiot, thuyền tròn Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền galiot, thuyền tròn
  • Galipette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự nhảy nhót Danh từ giống cái (thân mật) sự nhảy nhót Faire des galipettes nhảy...
  • Galipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thông biển, nhựa galipô 1.2 (hàng hải) nhựa sơn thuyền Danh từ giống đực Nhựa...
  • Galipoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) sơn, quét nhựa sơn Ngoại động từ (hàng hải) sơn, quét nhựa sơn
  • Galium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Galle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Galle 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) mụn cây, vú lá Bản mẫu:Galle Danh từ giống cái (thực...
  • Gallec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallo gallo
  • Gallican

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican Tính từ (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican
  • Gallicane

    Mục lục 1 Xem gallican Xem gallican
  • Gallicanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo thuyết (giáo hội) galican 1.2 Sự gắn bó với giáo thuyết galican Danh từ giống đực...
  • Gallicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top