- Từ điển Pháp - Việt
Galopante
|
Xem galopant
Xem thêm các từ khác
-
Galope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt kẻ đường chỉ (ở bìa sách, của thợ đóng sách) Danh từ giống cái Sắt kẻ đường... -
Galoper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phi nước đại 1.2 (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh 1.3 Cầu, chuộng 1.4 Ngoại động từ... -
Galopeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa phi nước đại Danh từ giống đực Ngựa phi nước đại -
Galopin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đứa bé lang thang 1.2 (thân mật) đứa bé hỗn hào 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đứa... -
Galopiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang Nội động từ Đi lang thang Galopiner dans les bois đi lang thang trong rừng -
Galoubet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sáo ba lỗ Danh từ giống đực Cây sáo ba lỗ -
Galuchat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cá (để làm bao hoặc đóng sách) Danh từ giống đực Da cá (để làm bao hoặc đóng sách) -
Galure
Mục lục 1 Xem galurin Xem galurin -
Galurin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũ Danh từ giống đực (thông tục) cái mũ Mettre son galurin đội mũ -
Galvanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ganvanic Tính từ (vật lý học) ganvanic -
Galvanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mạ điện; sự tráng kẽm 1.2 (y học) sự điều trị bằng dòng điện một... -
Galvaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích bằng dòng điện một chiều 1.2 (kỹ thuật) mạ điện; tráng kẽm 1.3 (nghĩa bóng)... -
Galvanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học; sinh lý học) điện galvanic 1.2 Tác dụng của dòng điện một... -
Galvano
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galvanotype galvanotype -
Galvanocautère
Danh từ giống đực (y học) mũi đốt điện -
Galvanofaradisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sử dụng điện một chiều-điện ứng Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng... -
Galvanomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) điện kế -
Galvanométrique
Tính từ (vật lý học) đo điện -
Galvanoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phép đúc điện Danh từ giống cái (kỹ thuật) phép đúc điện -
Galvanoplastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đúc điện Tính từ (kỹ thuật) đúc điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.