Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gelsemium

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây lá ngón

Xem thêm các từ khác

  • Gelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tổn thương cóng lạnh Danh từ giống cái (y học) tổn thương cóng lạnh
  • Gelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đóng băng 1.2 Rét cóng 1.3 (kinh tế) khê đọng, bị phong tỏa (vốn...) Tính từ đóng băng Rét cóng Mains...
  • Gelée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem gelé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đông giá 2.2 Nước thịt đông; nước quả đông; thạch...
  • Gemmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trích nhựa (cây thông) Danh từ giống đực Sự trích nhựa (cây thông)
  • Gemmail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính màu ghép chồng Danh từ giống đực Kính màu ghép chồng
  • Gemmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Sự nảy chồi 1.2 Kỳ nảy chồi 1.3 Bộ chồi Danh từ giống cái (thực vật...
  • Gemme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá quý, ngọc 1.2 Nhựa trích (cây thông) 1.3 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi 2 Tính...
  • Gemmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích nhựa (cây thông) 1.2 Nội động từ 1.3 Nảy chồi Ngoại động từ Trích nhựa (cây thông)...
  • Gemmeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trích nhựa thông Tính từ Trích nhựa thông Ouvrier gemmeur công nhân trích nhựa thông
  • Gemmeuse

    Mục lục 1 Xem gemmeur Xem gemmeur
  • Gemmifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa đá quý; có ngọc 1.2 (thực vật học) mang chồi 1.3 Cho nhựa trích (cây thông)...
  • Gemmipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy chồi Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy...
  • Gemmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa trau ngọc; ngọc học Danh từ giống cái Khoa trau ngọc; ngọc học
  • Gemmologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngọc học Danh từ Nhà ngọc học
  • Gemmule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm Danh từ giống cái (thực vật học) chồi mầm
  • Gencive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học lợi 1.2 (thông tục) hàm răng Danh từ giống cái (giải phẫu) học lợi (thông...
  • Gendarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên sen đầm, hiến binh 1.2 Vết, tỳ (ở viên ngọc) 1.3 Mỏm núi hiểm trở 1.4 (thông tục)...
  • Gendarmerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội sen đầm, đội hiến binh 1.2 Sở sen đầm; trại hiến binh Danh từ giống cái Đội sen...
  • Gendelettre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, mỉa mai) nhà văn Danh từ giống đực (thân mật, mỉa mai) nhà văn
  • Gendre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rể Danh từ giống đực Con rể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top