- Từ điển Pháp - Việt
Gemmifère
Mục lục |
Tính từ
(khoáng vật học) chứa đá quý; có ngọc
(thực vật học) mang chồi
Cho nhựa trích (cây thông)
Xem thêm các từ khác
-
Gemmipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy chồi Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy... -
Gemmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa trau ngọc; ngọc học Danh từ giống cái Khoa trau ngọc; ngọc học -
Gemmologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngọc học Danh từ Nhà ngọc học -
Gemmule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm Danh từ giống cái (thực vật học) chồi mầm -
Gencive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học lợi 1.2 (thông tục) hàm răng Danh từ giống cái (giải phẫu) học lợi (thông... -
Gendarme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên sen đầm, hiến binh 1.2 Vết, tỳ (ở viên ngọc) 1.3 Mỏm núi hiểm trở 1.4 (thông tục)... -
Gendarmerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội sen đầm, đội hiến binh 1.2 Sở sen đầm; trại hiến binh Danh từ giống cái Đội sen... -
Gendelettre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, mỉa mai) nhà văn Danh từ giống đực (thân mật, mỉa mai) nhà văn -
Gendre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rể Danh từ giống đực Con rể -
Genet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa giơne (giống nhựa nhỏ Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Ngựa giơne (giống nhựa nhỏ... -
Genette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy đốm Danh từ giống cái (động vật học) cầy đốm -
Genevois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giơ-ne-vơ Tính từ (thuộc) Giơ-ne-vơ -
Genevoise
Mục lục 1 Xem genevois Xem genevois -
Genevrette
Mục lục 1 Xem genévrette Xem genévrette -
Genieux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái soong sành Danh từ giống đực Cái soong sành -
Genista
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu kim -
Genièvre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như genévrier 1.2 Quả bách xù 1.3 Rượu bách xù Danh từ giống đực Như genévrier Quả bách... -
Genou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu gối 1.2 (kỹ thuật) khuỷu Danh từ giống đực Đầu gối (kỹ thuật) khuỷu -
Genouillère
Danh từ giống cái Bao đầu gối, cái che đầu gối (kỹ thuật) ống khuỷu -
Genre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chi 1.2 Loại, thứ, kiểu; lối 1.3 Thể loại 1.4 (ngôn ngữ học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.