- Từ điển Pháp - Việt
Genre
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) chi
Loại, thứ, kiểu; lối
Thể loại
- Les genres littéraires
- các thể loại văn học
(ngôn ngữ học) giống
Xem thêm các từ khác
-
Gens
Mục lục 1 Danh từ số nhiều 1.1 Người 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) thị... -
Gent
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài, giống Danh từ giống cái Loài, giống La gent trotte-menu loài chuột nhắt La gent hypocrite... -
Genthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gentit -
Gentiane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây long đởm Danh từ giống cái Cây long đởm -
Gentianine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gentianin Danh từ giống cái ( hóa học) gentianin -
Gentianose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gentianoza Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật... -
Gentibiose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gentibioza Danh từ giống đực ( hóa học) gentibioza -
Gentil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 (thân mật) kha khá, khá lớn 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc 1.5 Phản... -
Gentilhomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentilshommes) 1.1 Người quý phái, nhà quý tộc 1.2 Phản nghĩa Bourgeois 1.3 (sử học)... -
Gentilhommerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Tư cách quý tộc 1.2 Hàng ngũ quý tộc (trong một nước) Danh từ giống cái (thân... -
Gentilhommesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái -
Gentilhommière
Danh từ giống cái Biệt thự nông thôn của quý tộc Biệt thự nông thôn -
Gentilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngoại đạo, tà đạo (đối với đạo Cơ Đốc) Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Gentilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc) 2 Phản nghĩa 2.1 Chrétienté... -
Gentille
Mục lục 1 Xem gentil Xem gentil -
Gentillesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tử tế 1.2 Lời nói tử tế; hành động tử tế 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh... -
Gentillet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khá xinh xắn, khá dễ ưa 1.2 (thân mật) thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết.) Tính... -
Gentillette
Mục lục 1 Xem gentillet Xem gentillet -
Gentiment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ thương, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 Phản nghĩa Méchamment Phó từ Dễ thương, dễ ưa Tử tế Phản nghĩa... -
Gentleman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) 1.1 Người hào hoa phong nhã Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.