Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Genre

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) chi
Les espèces d'un même genre
các loài trong cùng một chi
Loại, thứ, kiểu; lối
Marchandises de tout genre
hàng đủ loại
Vêtements d'un nouveau genre
quần áo kiểu mới
Genre de vie
lối sống
Thể loại
Les genres littéraires
các thể loại văn học
(ngôn ngữ học) giống
Genre masculin
giống đực
Genre féminin
giống cái
ce n'est pas mon genre
tôi không thích thế
faire du genre
(thân mật) làm bộ kiểu cách
le genre humain
loài người, nhân loại
peinture de genre
tranh sinh hoạt

Xem thêm các từ khác

  • Gens

    Mục lục 1 Danh từ số nhiều 1.1 Người 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) thị...
  • Gent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài, giống Danh từ giống cái Loài, giống La gent trotte-menu loài chuột nhắt La gent hypocrite...
  • Genthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gentit
  • Gentiane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây long đởm Danh từ giống cái Cây long đởm
  • Gentianine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gentianin Danh từ giống cái ( hóa học) gentianin
  • Gentianose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gentianoza Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật...
  • Gentibiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gentibioza Danh từ giống đực ( hóa học) gentibioza
  • Gentil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 (thân mật) kha khá, khá lớn 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc 1.5 Phản...
  • Gentilhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentilshommes) 1.1 Người quý phái, nhà quý tộc 1.2 Phản nghĩa Bourgeois 1.3 (sử học)...
  • Gentilhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Tư cách quý tộc 1.2 Hàng ngũ quý tộc (trong một nước) Danh từ giống cái (thân...
  • Gentilhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái
  • Gentilhommière

    Danh từ giống cái Biệt thự nông thôn của quý tộc Biệt thự nông thôn
  • Gentilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngoại đạo, tà đạo (đối với đạo Cơ Đốc) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Gentilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc) 2 Phản nghĩa 2.1 Chrétienté...
  • Gentille

    Mục lục 1 Xem gentil Xem gentil
  • Gentillesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tử tế 1.2 Lời nói tử tế; hành động tử tế 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh...
  • Gentillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khá xinh xắn, khá dễ ưa 1.2 (thân mật) thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết.) Tính...
  • Gentillette

    Mục lục 1 Xem gentillet Xem gentillet
  • Gentiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ thương, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 Phản nghĩa Méchamment Phó từ Dễ thương, dễ ưa Tử tế Phản nghĩa...
  • Gentleman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) 1.1 Người hào hoa phong nhã Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top