Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Genou

Mục lục

Danh từ giống đực

Đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu

Xem thêm các từ khác

  • Genouillère

    Danh từ giống cái Bao đầu gối, cái che đầu gối (kỹ thuật) ống khuỷu
  • Genre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chi 1.2 Loại, thứ, kiểu; lối 1.3 Thể loại 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Gens

    Mục lục 1 Danh từ số nhiều 1.1 Người 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) thị...
  • Gent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài, giống Danh từ giống cái Loài, giống La gent trotte-menu loài chuột nhắt La gent hypocrite...
  • Genthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gentit
  • Gentiane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây long đởm Danh từ giống cái Cây long đởm
  • Gentianine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gentianin Danh từ giống cái ( hóa học) gentianin
  • Gentianose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gentianoza Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật...
  • Gentibiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gentibioza Danh từ giống đực ( hóa học) gentibioza
  • Gentil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 (thân mật) kha khá, khá lớn 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc 1.5 Phản...
  • Gentilhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentilshommes) 1.1 Người quý phái, nhà quý tộc 1.2 Phản nghĩa Bourgeois 1.3 (sử học)...
  • Gentilhommerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Tư cách quý tộc 1.2 Hàng ngũ quý tộc (trong một nước) Danh từ giống cái (thân...
  • Gentilhommesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc, quý phái
  • Gentilhommière

    Danh từ giống cái Biệt thự nông thôn của quý tộc Biệt thự nông thôn
  • Gentilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ngoại đạo, tà đạo (đối với đạo Cơ Đốc) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Gentilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc) 2 Phản nghĩa 2.1 Chrétienté...
  • Gentille

    Mục lục 1 Xem gentil Xem gentil
  • Gentillesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tử tế 1.2 Lời nói tử tế; hành động tử tế 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh...
  • Gentillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khá xinh xắn, khá dễ ưa 1.2 (thân mật) thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết.) Tính...
  • Gentillette

    Mục lục 1 Xem gentillet Xem gentillet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top