Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Germaniser

Mục lục

Ngoại động từ

Đức hóa

Xem thêm các từ khác

  • Germanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Đức Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc...
  • Germaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Đức học Danh từ Nhà Đức học
  • Germanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gecmanit
  • Germanium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gecmani Danh từ giống đực ( hóa học) gecmani
  • Germanophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Đức 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Đức Tính từ Thân Đức Danh từ Người thân Đức
  • Germanophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Đức Danh từ giống cái Tính thân Đức
  • Germanophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Đức Danh từ giống cái Tính bài Đức
  • Germe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm 1.2 (nghĩa bóng) mầm mống Danh từ giống đực Mầm Germe pathogène mầm gây [[bệnh =]]...
  • Germen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chủng hệ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Germer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy mầm 1.2 (nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra 1.3 Ngoại động từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy...
  • Germicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt mầm bệnh Tính từ Diệt mầm bệnh
  • Germinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem germen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) tháng nảy mầm (lịch cộng hòa Pháp) Tính từ Xem germen...
  • Germinale

    Mục lục 1 Xem germinal Xem germinal
  • Germinateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nảy mầm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông) dụng cụ kiểm tra nẩy mầm Tính từ Làm nảy mầm Pouvoir...
  • Germinatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem germination Tính từ Xem germination Pouvoir germinatif khả năng nảy mầm
  • Germination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nảy mầm Danh từ giống cái Sự nảy mầm
  • Germinative

    Mục lục 1 Xem germinatif Xem germinatif
  • Germinatrice

    Mục lục 1 Xem germinateur Xem germinateur
  • Germoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà mạch nha (ở xưởng rượu bia) 1.2 (nông) thùng nảy mầm Danh từ giống đực Nhà mạch...
  • Germon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngừ vây dài Danh từ giống đực (động vật học) cá ngừ vây dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top