- Từ điển Pháp - Việt
Germinatrice
|
Xem germinateur
Xem thêm các từ khác
-
Germoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà mạch nha (ở xưởng rượu bia) 1.2 (nông) thùng nảy mầm Danh từ giống đực Nhà mạch... -
Germon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngừ vây dài Danh từ giống đực (động vật học) cá ngừ vây dài -
Gerris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con gọng vó (sâu bọ cánh khác) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Gerseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây cạp puli Danh từ giống đực (hàng hải) dây cạp puli -
Gerzeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây mạch lang (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Cây mạch lang (tên thông (thường)) -
Gesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đậu liên lý Danh từ giống cái (thực vật học) đậu liên lý -
Gestalt
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) cấu trúc Danh từ giống cái (tâm lý học) cấu trúc -
Gestaltisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cấu trúc Danh từ giống đực (triết học) thuyết cấu trúc -
Gestaltiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) người theo thuyết cấu trúc Danh từ (triết học) người theo thuyết cấu trúc -
Gestapo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc xã) Danh từ giống cái Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc... -
Gestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa 1.2 (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ Danh... -
Gestatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chaise gestatoire ghế kiệu -
Geste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự... -
Gesticulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân Tính từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân -
Gesticulante
Mục lục 1 Xem gesticulant Xem gesticulant -
Gesticulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm điệu bộ, sự khoa tay múa chân Danh từ giống cái Sự làm điệu bộ, sự khoa tay... -
Gesticuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may Nội động từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may -
Gestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý Danh từ giống cái Sự quản lý -
Gestionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý Danh từ Người quản lý -
Gestuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điệu bộ, múa may 1.2 Làm chơi (không có mục đích rõ rệt) Tính từ Có điệu bộ, múa may Làm chơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.