Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gitan

Mục lục

Tính từ

Du cư
Danh từ
Người Tây Ban Nha du cư
Danh từ giống cái
Thuốc gitan (của Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Gitane

    Mục lục 1 Xem, gitan Xem, gitan
  • Givrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng giá (trên cánh quạt máy bay) Danh từ giống đực Sự đóng giá (trên cánh quạt...
  • Givre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sương giá, giá 1.2 Phấn (trên một số quả) Danh từ giống đực Sương giá, giá Phấn (trên...
  • Givrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ giá 1.2 Phủ (đầy) phấn 1.3 Phủ đầy thủ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một...
  • Givreuse

    Mục lục 1 Xem givreux Xem givreux
  • Givreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết mờ (viên ngọc) Tính từ Có vết mờ (viên ngọc)
  • Givrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mờ (ở viên ngọc) Danh từ giống cái Vết mờ (ở viên ngọc)
  • Givrée

    Danh từ giống cái Thủy tinh vụn (để làm giả băng)
  • Giải quyết mâu thuẫn

    Nếu bạn có một bất đồng về một giải nghĩa, hãy cố gắng tìm đến một thỏa thuận và ngừng hiệu đính đến khi bạn...
  • Glabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học ụ trán gian mày Danh từ giống cái (giải phẫu) học ụ trán gian mày
  • Glabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn, nhẵn nhụi 1.2 Phản nghĩa Barbu, cotonneux, duveté, duveteux. Poilu, velouté Tính từ Nhẵn, nhẵn nhụi...
  • Glabrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tình trạng nhẵn Danh từ giống đực (thực vật học) tình trạng nhẵn
  • Glace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá, băng 1.2 Kem 1.3 Vẻ lạnh lùng 1.4 Tấm kính; cửa kính 1.5 Gương (soi) 1.6 Lớp tráng...
  • Glacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông, (làm) đóng băng 1.2 Ướp lạnh 1.3 Làm giá lạnh 1.4 Làm (cho) ớn 1.5 Làm đờ ra, làm...
  • Glacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm kính; nghề buôn kính; nhà máy kính 1.2 Nghề làm kem nước đá; nghề bán kem nước...
  • Glaceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng (giấy, vải.) Danh từ giống đực Thợ láng (giấy, vải.)
  • Glaceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) máy láng ảnh Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) máy láng ảnh
  • Glaceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết mờ, có vết nổ (viên ngọc) Tính từ Có vết mờ, có vết nổ (viên ngọc)
  • Glaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glacier 1 1.2 Đồng âm Glacière Tính từ Xem glacier 1 Erosion glaciaire sự xói mòn do sông băng Périodes...
  • Glacial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạnh buốt, băng giá 1.2 Lạnh lùng, lạnh lẽo 1.3 ( hóa học) băng 1.4 Phản nghĩa Ardent, br‰lant, chaud;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top