- Từ điển Pháp - Việt
Globuleux
Xem thêm các từ khác
-
Globulin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu trong máu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Globuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;... -
Globulinurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái globulin Danh từ giống cái (y học) chứng đái globulin -
Globulyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu huyết cầu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Glockenspiel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn chuông Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn chuông -
Gloire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang 1.2 Vĩ nhân 1.3 (tôn giáo) hạnh phúc... -
Glomus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cuộn Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) cuộn... -
Gloria
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) kinh tán tụng 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà phê pha rượu trắng... -
Gloriette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đình (trong vườn hoa) 1.2 Lồng chim hình đinh Danh từ giống cái Tiểu đình (trong vườn... -
Glorieuse
Mục lục 1 Xem glorieux Xem glorieux -
Glorieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 Phản nghĩa Honteusement, modestement, piteusement Phó từ Vinh quang, vẻ vang Phản nghĩa... -
Glorieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ 1.3 Phản nghĩa Avilissant, déshonorant, ignominieux,... -
Glorificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) biểu dương; ca ngợi 1.2 Danh từ 1.3 (văn học) người biểu dương, người ca ngợi Tính từ... -
Glorification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biểu dương; sự ca ngợi 1.2 (tôn giáo) sự hiển thánh 1.3 Phản nghĩa Abaissement, avilissement... -
Glorificatrice
Mục lục 1 Xem glorificateur Xem glorificateur -
Glorifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu dương; ca ngợi 1.2 (tôn giáo) cho hiển thánh 1.3 Làm tôn lên 1.4 Phản nghĩa Avilir, déshonorer,... -
Gloriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tự kiêu vặt 1.2 Phản nghĩa Humilité, simplicité Danh từ giống cái Lòng tự kiêu vặt... -
Glose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ) 1.2 (thân mật) lời bàn tán Danh... -
Gloser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn tán, phẩm bình 2 Ngoại động từ 2.1 Chú giải Nội động từ Bàn tán, phẩm bình Ngoại... -
Glossaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ điển chú giải 1.2 Từ vựng Danh từ giống đực Từ điển chú giải Từ vựng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.