Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Graphe

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) mạch

Xem thêm các từ khác

  • Graphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) cách viết Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) cách viết
  • Graphique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ thị, biểu đồ 2 Tính từ 2.1 (có tính cách) biểu đồ 2.2 Họa hình 2.3 Phản nghĩa...
  • Graphiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng họa hình 1.2 Bằng đồ thị Phó từ Bằng họa hình Bằng đồ thị
  • Graphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách viết, nét chữ Danh từ giống đực Cách viết, nét chữ
  • Graphitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi grafit (vào máy) 1.2 Sự in than chì Danh từ giống đực Sự bôi grafit (vào máy) Sự...
  • Graphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Grafit, than chì Danh từ giống đực Grafit, than chì
  • Graphiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi grafit; trộn grafit Ngoại động từ Bôi grafit; trộn grafit
  • Graphiteuse

    Mục lục 1 Xem graphiteux Xem graphiteux
  • Graphiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa grafit Tính từ Chứa grafit Roche graphiteuse đá chứa grafit
  • Graphitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự grafit hóa Danh từ giống cái Sự grafit hóa
  • Graphitite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) grafitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) grafitit
  • Graphologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng chữ, thuật chiết tự Danh từ giống cái Thuật xem tướng chữ, thuật chiết...
  • Graphologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ graphologie graphologie
  • Grapholoque

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng chữ, nhà chiết tự Danh từ Người xem tướng chữ, nhà chiết tự
  • Graphomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh viết Danh từ giống cái (y học) ám ảnh viết
  • Graphomètre

    Danh từ giống đực Giác kế
  • Graphoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúp soi chữ Danh từ giống đực Lúp soi chữ
  • Grappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùm 1.2 Túm, cụm Danh từ giống cái (thực vật học) chùm Túm, cụm
  • Grappier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh chùm Tính từ Sinh chùm Les branches grappières de la vigne những cành sinh chùm của cây nho
  • Grappillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót nho (sau ngày mùa) 1.2 (thân mật) của bớt xén Danh từ giống đực Sự mót nho (sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top