Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gruyère

Danh từ giống đực

Pho mát gruye

Xem thêm các từ khác

  • Gryllus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dế mèn Danh từ giống đực (động vật học) dế mèn
  • Gryphée

    Danh từ giống cái (động vật học) con hàu diều
  • Grâce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ơn, ân huệ; sự gia ơn; sự ban ơn 1.2 Thiện ý; sự chiếu cố 1.3 Sự tha thứ, sự miễn thứ;...
  • Grèbe

    Danh từ giống đực (động vật học) chim lặn chân viền
  • Grège

    Tính từ Sống Soie grège tơ sống
  • Grègues

    Danh từ giống cái số nhiều Như haut-de-chausses tirer ses grègues (từ cũ; nghĩa cũ) chạy trốn, chuồn đi
  • Grès

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) cát kết Sành Pot de grès lọ sành
  • Grève

    Danh từ giống cái Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) Cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa Grève...
  • Gré

    Danh từ giống đực Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ) à mon gré theo ý tôi au gré de tùy theo, tùy sở thích, theo...
  • Grébiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa cài vở 1.2 Dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in) 1.3 Nẹp viền (các đồ bằng da)...
  • Gréciser

    Ngoại động từ Hy Lạp hóa (một từ)
  • Grécité

    Danh từ giống cái Tính Hy Lạp
  • Gréco-latin

    Tính từ Hy-la Langues gréco-latines ngôn ngữ Hy-la
  • Gréco-romain

    Tính từ Hy-La L\'art gréco-romain nghệ thuật Hy-La
  • Gréement

    Danh từ giống đực (hàng hải) Như gréage Buồm chão (của tàu thuyền)
  • Gréer

    Ngoại động từ (hàng hải) trang bị buồm chão (cho tàu thuyền)
  • Grégaire

    Tính từ Sống thành đàn; mọc thành cụm Tập quần Tendance grégaire khuynh hướng tập quần Instinct grégaire bản năng tập quần
  • Grégarisme

    Danh từ giống đực Xu hướng sống thành đàn; sự sống thành bầy Bản năng tập quần
  • Grégeois

    Tính từ Feu grégeois+ (sử học) thuốc hỏa công
  • Grégorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc giáo hoàng) Grê-goa 2 Danh từ giống đực 2.1 Như plain-chant Tính từ (thuộc giáo hoàng) Grê-goa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top