Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grégeois

Tính từ

Feu grégeois+ (sử học) thuốc hỏa công

Xem thêm các từ khác

  • Grégorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc giáo hoàng) Grê-goa 2 Danh từ giống đực 2.1 Như plain-chant Tính từ (thuộc giáo hoàng) Grê-goa...
  • Grémil

    Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ ngọc
  • Grémille

    Danh từ giống cái (động vật học) cá grêmi (họ cá pecca) (cũng) perche goujonnière
  • Grésage

    Danh từ giống đực Sự mài bằng đá mài cát kết
  • Gréseux

    Tính từ Xem grès
  • Grésil

    Danh từ giống đực Mưa đá nhỏ hạt
  • Grésillement

    Danh từ giống đực Sự kêu lách tách; tiếng lách tách Tiếng dế kêu
  • Grésiller

    động từ không ngôi Mưa đá nhỏ Il grésille trời mưa đá nhỏ
  • Gréviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa 2 Danh từ 2.1 Thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa...
  • Grêle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, mảnh khảnh 1.2 Lanh lảnh 2 Danh từ giống cái 2.1 Mưa đá 2.2 (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng 3...
  • Grêler

    Mục lục 1 động từ không ngôi 1.1 Mưa đá 2 Ngoại động từ 2.1 Làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá động từ không...
  • Guacharo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi hang Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi hang
  • Guai

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hareng guai ) cá trích đã đẻ (hết trứng); cá trích đã hết sẹ
  • Guais

    Mục lục 1 Xem guai Xem guai
  • Guanaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà rừng không bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc...
  • Guanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guaniđin Danh từ giống cái ( hóa học) guaniđin
  • Guanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phân chim Tính từ Có phân chim †les guanières đảo có phân chim
  • Guanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) guanin Danh từ giống cái ( hóa học) guanin
  • Guano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân chim Danh từ giống đực Phân chim guano de chauve-souris phân dơi guano de poisson phân xác...
  • Guanophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn phân chim Tính từ Ăn phân chim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top