Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gymnosperme

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) hạt trần
Plante gymnosperme
cây hạt trần
Danh từ giống cái (thực vật học)
( số nhiều) ngành hạt trần

Xem thêm các từ khác

  • Gymnospermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Tính hạt trần 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bộ hạt trần (trong hệ thống phân...
  • Gymnote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chỉnh điện Danh từ giống đực (động vật học) cá chỉnh điện
  • Gynandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hợp nhị nhụy Tính từ (thực vật học) hợp nhị nhụy
  • Gynandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tình trạng nữ dạng nam Danh từ giống cái (y học) tình trạng nữ dạng nam
  • Gynandrique

    Mục lục 1 Xem gynandre Xem gynandre
  • Gynandromorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đực cái Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đực cái
  • Gynandromorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng đực cái Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Gynobasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính gốc bầu Tính từ (thực vật học) đính gốc bầu Style gynobasique vòi đính gốc...
  • Gynécologie

    Danh từ giống cái (y học) phụ khoa
  • Gynécologique

    Tính từ Xem gynécologie
  • Gynécologue

    Danh từ Thầy thuốc phụ khoa
  • Gynécée

    Danh từ giống đực (thực vật học) bộ nhụy, nhụy (hoa) (sử học) khuê phòng
  • Gypaète

    Danh từ giống đực (động vật học) chim diều râu
  • Gypse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao Danh từ giống đực Thạch cao
  • Gypseuse

    Mục lục 1 Xem, gypseux Xem, gypseux
  • Gypseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gypse Tính từ Xem gypse Couche gypseuse tầng có thạch cao
  • Gypsomètre

    Danh từ giống đực Kali sunfat kế (đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang)
  • Gypsophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phấn Danh từ giống cái (thực vật học) cây phấn
  • Gyrabenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu trục quay Danh từ giống cái Gàu trục quay
  • Gyrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gyrato (phần tử ferit làm quay mặt phân cực của sóng vô tuyến) Danh từ giống đực Gyrato...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top