Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gypseuse

Mục lục

Xem, gypseux

Xem thêm các từ khác

  • Gypseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gypse Tính từ Xem gypse Couche gypseuse tầng có thạch cao
  • Gypsomètre

    Danh từ giống đực Kali sunfat kế (đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang)
  • Gypsophile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phấn Danh từ giống cái (thực vật học) cây phấn
  • Gyrabenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu trục quay Danh từ giống cái Gàu trục quay
  • Gyrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gyrato (phần tử ferit làm quay mặt phân cực của sóng vô tuyến) Danh từ giống đực Gyrato...
  • Gyrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ quay Danh từ giống đực (động vật học) bọ quay
  • Gyrobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt (chạy bằng) bánh đà Danh từ giống đực Xe buýt (chạy bằng) bánh đà
  • Gyrocompas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 La bàn con quay Danh từ giống đực La bàn con quay
  • Gyrohorizon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ chân trời (hàng không) Danh từ giống đực Đồng hồ chân trời (hàng không)
  • Gyrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) girolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) girolit
  • Gyromètre

    Danh từ giống đực (hàng không) đổi hướng kế
  • Gyropilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ lái tự động kiểu con quay Danh từ giống đực (hàng không) bộ lái tự...
  • Gyroscope

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gyroscope 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con quay hồi chuyển Bản mẫu:Gyroscope Danh từ giống đực Con quay hồi...
  • Gyroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi chuyển, (theo kiểu) con quay Tính từ Hồi chuyển, (theo kiểu) con quay Compas gyroscopique la bàn con quay
  • Gyrostabilisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị ổn định kiểu con quay Danh từ giống đực Thiết bị ổn định kiểu con quay
  • Gyrostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay, khí cụ con quay Danh từ giống đực Con quay, khí cụ con quay
  • Gyrostatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gyrostat gyrostat
  • Gâchage

    Danh từ giống đực (xây dựng) sự trộn (vữa...) (nghĩa bóng) sự lãng phí Gâchage de temps sự lãng phí thì giờ
  • Gâche

    Danh từ giống cái Tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa) (xây dựng) cái trộn vữa
  • Gâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...) 1.2 (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác 1.3 (nghĩa bóng) lãng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top