Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hépatisme

Danh từ giống đực

(y học) chứng đau gan mạn

Xem thêm các từ khác

  • Hépatite

    Danh từ giống cái (y học) viêm gan
  • Hépatocèle

    Danh từ giống cái (y học) thoát vị gan
  • Hépatologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa gan
  • Hépatomégalie

    Danh từ giống cái (y học) chứng gan to
  • Hépatonéphrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm gan thận
  • Hépatotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở gan
  • Hépatotoxémie

    Danh từ giống cái (y học) sự ngộ độc do gan
  • Héraldique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) huy hiệu 2 Danh từ giống cái 2.1 Khoa huy hiệu, huy hiệu học Tính từ (thuộc) huy hiệu Art héraldique...
  • Hérissement

    Danh từ giống đực Sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa Hérissement des épines gai tua tủa Sự nổi cơn (giận.) Hérissement...
  • Hérisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên 1.2 Cắm tua tủa 1.3 Làm đầy dẫy 1.4...
  • Hérisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột nhím 1.2 (nghĩa bóng) người gai ngạnh 1.3 Chổi cọ ống khói 1.4...
  • Hérissonne

    Tính từ (Chenilles hérissonnes) sâu róm
  • Hérissé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựng ngược, dựng đứng 1.2 Tua tủa 1.3 (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Arrondi Lisse...
  • Héritage

    Danh từ giống đực Gia tài, của thừa kế Faire un héritage nhận của thừa kế (nghĩa bóng) di sản Héritage d\'une civilisation...
  • Hériter

    Mục lục 1 động từ 1.1 Thừa kế 1.2 (thân mật) thừa hưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Léguer créer inventer động từ Thừa kế Hériter...
  • Héritier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thừa kế 1.2 (thân mật) con trai 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur de cujus testateur Danh từ giống...
  • Héronneau

    Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) diệc con
  • Héronnière

    == Xem héronnier
  • Héros

    Danh từ giống đực (vị) anh hùng Héros national anh hùng dân tộc Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự...
  • Héroïcité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính anh hùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top