Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hérissé

Mục lục

Tính từ

Dựng ngược, dựng đứng
Cheveux hérissés
tóc dựng ngược
Tua tủa
Bataillon hérissé de baïonnettes
một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
(nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
Homme hérissé
người gai ngạnh

Phản nghĩa

Arrondi Lisse Plat Aimable avenant doux facile

Xem thêm các từ khác

  • Héritage

    Danh từ giống đực Gia tài, của thừa kế Faire un héritage nhận của thừa kế (nghĩa bóng) di sản Héritage d\'une civilisation...
  • Hériter

    Mục lục 1 động từ 1.1 Thừa kế 1.2 (thân mật) thừa hưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Léguer créer inventer động từ Thừa kế Hériter...
  • Héritier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thừa kế 1.2 (thân mật) con trai 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur de cujus testateur Danh từ giống...
  • Héronneau

    Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) diệc con
  • Héronnière

    == Xem héronnier
  • Héros

    Danh từ giống đực (vị) anh hùng Héros national anh hùng dân tộc Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự...
  • Héroïcité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính anh hùng
  • Héroïne

    Danh từ giống cái Nữ anh hùng Nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)
  • Héroïnomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện heroin 2 Danh từ 2.1 Người nghiện heroin Tính từ Nghiện heroin Danh từ Người nghiện heroin
  • Héroïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh hùng 1.2 Công phạt 1.3 Ca ngợi anh hùng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâche Tính từ Anh hùng Peuple héroïque dân...
  • Héroïquement

    Phó từ Anh hùng, oanh liệt Combattre héroïquement chiến đấu anh hùng Mourir héroïquement chết oanh liệt
  • Héroïsme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa anh hùng 1.2 Tính chất anh hùng, sự anh dũng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống...
  • Héréditaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế tập, thừa kế, cha truyền con nối 1.2 Di truyền 1.3 Truyền kiếp Tính từ Thế tập, thừa kế,...
  • Héréditairement

    Phó từ Do quyền thừa kế, cha truyền con nối Di truyền Caractères qui se transmettent héréditairement tính chất di truyền
  • Hérédité

    Danh từ giống cái Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền Hérédité...
  • Hérédosyphilis

    Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền
  • Hérésiarque

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo
  • Hérésie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) dị giáo (nghĩa rộng) tà thuyết Hérésie littéraire tà thuyết văn học
  • Hérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hérésie 2 Danh từ 2.1 Người theo dị giáo 2.2 Người theo tà thuyết Tính từ Xem hérésie Secte hérétique...
  • Hésitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme résolu Assuré certain décidé Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top