- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Héritage
Danh từ giống đực Gia tài, của thừa kế Faire un héritage nhận của thừa kế (nghĩa bóng) di sản Héritage d\'une civilisation... -
Hériter
Mục lục 1 động từ 1.1 Thừa kế 1.2 (thân mật) thừa hưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Léguer créer inventer động từ Thừa kế Hériter... -
Héritier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thừa kế 1.2 (thân mật) con trai 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur de cujus testateur Danh từ giống... -
Héronneau
Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) diệc con -
Héronnière
== Xem héronnier -
Héros
Danh từ giống đực (vị) anh hùng Héros national anh hùng dân tộc Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự... -
Héroïcité
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính anh hùng -
Héroïne
Danh từ giống cái Nữ anh hùng Nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện) -
Héroïnomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện heroin 2 Danh từ 2.1 Người nghiện heroin Tính từ Nghiện heroin Danh từ Người nghiện heroin -
Héroïque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh hùng 1.2 Công phạt 1.3 Ca ngợi anh hùng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâche Tính từ Anh hùng Peuple héroïque dân... -
Héroïquement
Phó từ Anh hùng, oanh liệt Combattre héroïquement chiến đấu anh hùng Mourir héroïquement chết oanh liệt -
Héroïsme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa anh hùng 1.2 Tính chất anh hùng, sự anh dũng 2 Phản nghĩa 2.1 Lâcheté Danh từ giống... -
Héréditaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thế tập, thừa kế, cha truyền con nối 1.2 Di truyền 1.3 Truyền kiếp Tính từ Thế tập, thừa kế,... -
Héréditairement
Phó từ Do quyền thừa kế, cha truyền con nối Di truyền Caractères qui se transmettent héréditairement tính chất di truyền -
Hérédité
Danh từ giống cái Quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền Hérédité... -
Hérédosyphilis
Danh từ giống cái (y học) bệnh giang mai di truyền -
Hérésiarque
Danh từ giống đực (tôn giáo) lãnh tụ dị giáo -
Hérésie
Danh từ giống cái (tôn giáo) dị giáo (nghĩa rộng) tà thuyết Hérésie littéraire tà thuyết văn học -
Hérétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hérésie 2 Danh từ 2.1 Người theo dị giáo 2.2 Người theo tà thuyết Tính từ Xem hérésie Secte hérétique... -
Hésitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do dự, lưỡng lự, chần chừ 1.2 Ngập ngừng 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme résolu Assuré certain décidé Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.