Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hase

Mục lục

Danh từ giống cái

(săn bắn) thỏ cái

Xem thêm các từ khác

  • Hassani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng haxani (ở Mô-ri-ta-ni) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng haxani...
  • Hast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cái lao Danh từ giống đực (sử học) cái lao
  • Hastaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm lao (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) lính cầm lao (cổ La Mã)
  • Haste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que xiên quay thịt 1.2 Thịt quay Danh từ giống cái Que xiên quay thịt Thịt quay
  • Hauban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo (cột buồm) đằng lái; dây néo bên 1.2 (nghĩa rộng) dây néo Danh từ...
  • Haubanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) bộ dây néo, hệ thống dây néo Danh từ giống đực (hàng không) bộ dây néo,...
  • Haubaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không) néo (bằng dây néo) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không) néo (bằng...
  • Haubergeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn lưới sắt
  • Haubergier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ làm áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) thợ làm áo giáp lưới...
  • Haubert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực (sử học) áo giáp lưới sắt
  • Hausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kệ, bệ 1.2 Máy ngắm (ở súng) 1.3 Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên 1.4 Sự lên giá 1.5...
  • Hausse-col

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh che cổ (áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) mảnh che cổ (áo giáp)
  • Hausse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng) Danh từ giống đực Chỗ đạp chân (ở lưỡi xẻng)
  • Hausse-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực không đổi (động vật học)...
  • Haussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự nâng lên 1.2 Đồng âm Ossement Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng lên, nâng cao 1.2 Cất cao 1.3 Phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre 2 Nội động từ...
  • Haussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành xe tôn cao Danh từ giống cái Thành xe tôn cao
  • Haussier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đầu cơ giá lên Danh từ Người đầu cơ giá lên
  • Haussière

    == Xem haussier
  • Haussmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) haumanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) haumanit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top