- Từ điển Pháp - Việt
Hippomancie
Xem thêm các từ khác
-
Hippomobile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngựa kéo Tính từ (do) ngựa kéo Voiture hippomobile xe ngựa (kéo) -
Hippophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt ngựa 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn thịt ngựa Tính từ Ăn thịt ngựa Danh từ Người ăn thịt... -
Hippophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói quen ăn thịt ngựa Danh từ giống cái Thói quen ăn thịt ngựa -
Hippophagique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hippophagie Tính từ Xem hippophagie Boucherie hippophagique hàng bán thịt ngựa -
Hippopotame
Mục lục 1 Bản mẫu:Con hà mãBản mẫu:Hippopotame 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn nước, hà mã Bản mẫu:Con... -
Hippotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nuôi dạy ngựa Danh từ giống cái Thuật nuôi dạy ngựa -
Hippurique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hippurique ) axit hipuric -
Hippus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nháy con ngươi Danh từ giống đực (y học) sự nháy con ngươi -
Hircin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouc Tính từ Xem bouc Odeur hircine mùi dê đực -
Hircine
Mục lục 1 Xem hircin Xem hircin -
Hirondeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim nhạn con Danh từ giống đực Chim nhạn con -
Hirondelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Hirondelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim nhạn 1.3 (thông tục) cảnh sát đi xe đạp Bản... -
Hirsute
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông xồm xoàm, rậm lông 1.2 Bù xù, xồm xoàm, có đầu tóc bù xù 1.3 (nghĩa bóng)... -
Hirsutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng rậm lông Danh từ giống đực (y học) chứng rậm lông -
Hirudine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) hiruđin Danh từ giống cái (dược học) hiruđin -
Hirudiniculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi đỉa Danh từ giống cái Nghề nuôi đỉa -
Hispanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha -
Hispanisant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Tây Ban Nha học Danh từ Nhà Tây Ban Nha học -
Hispanisante
Mục lục 1 Xem hispanisant Xem hispanisant -
Hispanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Tây Ban Nha Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.