Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Histogenèse

Danh từ giống cái

(sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh mô

Xem thêm các từ khác

  • Histogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ tổ chức Danh từ giống đực Biểu đồ tổ chức
  • Histoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử 1.2 Sử học 1.3 Sách sử học 1.4 Truyện; chuyện 1.5 Chuyện láo 1.6 Chuyện lôi thôi...
  • Histologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) mô học
  • Histologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ histologie histologie
  • Histologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà mô học Danh từ Nhà mô học
  • Histolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mô Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Histopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mô bệnh học Danh từ giống cái (y học) mô bệnh học
  • Histoplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) nấm histoplasma Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) nấm histoplasma
  • Historadiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia xem mô Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia xem mô
  • Historicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết lịch sử Danh từ giống đực Thuyết lịch sử
  • Historicité

    Danh từ giống cái Tính lịch sử Historicité d\'un fait tính lịch sử của một sự kiện
  • Historien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sử học Danh từ Nhà sử học
  • Historienne

    Mục lục 1 Xem historien Xem historien
  • Historier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí hình; trang trí hình người Ngoại động từ Trang trí hình; trang trí hình người
  • Historiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện vui, chuyện vặt Danh từ giống cái Chuyện vui, chuyện vặt
  • Historiographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sử quan Danh từ giống đực (sử học) sử quan
  • Historiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chép sử, thuật biên soạn lịch sử 1.2 Công trình sử liệu Danh từ giống cái Phép chép...
  • Historiographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ historiographie historiographie
  • Historique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem histoire 1 1.2 Phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique 2 Danh từ giống đực 2.1 Quá trình, lịch sử...
  • Historiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt lịch sử Phó từ Về mặt lịch sử Discuter un fait historiquement thảo luận một sự kiện về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top