- Từ điển Pháp - Việt
Histoire
|
Danh từ giống cái
Lịch sử
- L'histoire d'un peuple
- lịch sử một dân tộc
Sử học
- Professeur d'histoire
- giáo sư sử học
Sách sử học
Truyện; chuyện
Chuyện láo
Chuyện lôi thôi
(thân mật) đồ vật
- Porter un tas d'histoires
- đem theo một đống đồ vật
- à ce que dit l'histoire
- cứ theo người ta đồn đại
- ce n'est pas le plus beau de son histoire
- không có hay ho gì cho nó
- c'est toute une histoire
- câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
- c'est une autre histoire
- đó lại là chuyện khác
- histoire de
- (thân mật) cốt để, chỉ để
- Histoire de rire
- �� chỉ để đùa thôi
- histoire naturelle
- (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
- le plus beau de l'histoire
- điều thú vị nhất trong câu chuyện
- voilà bien une autre histoire
- đấy lại là một khó khăn mới
Xem thêm các từ khác
-
Histologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) mô học -
Histologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ histologie histologie -
Histologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà mô học Danh từ Nhà mô học -
Histolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mô Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Histopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mô bệnh học Danh từ giống cái (y học) mô bệnh học -
Histoplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) nấm histoplasma Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) nấm histoplasma -
Historadiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia xem mô Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia xem mô -
Historicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết lịch sử Danh từ giống đực Thuyết lịch sử -
Historicité
Danh từ giống cái Tính lịch sử Historicité d\'un fait tính lịch sử của một sự kiện -
Historien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sử học Danh từ Nhà sử học -
Historienne
Mục lục 1 Xem historien Xem historien -
Historier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí hình; trang trí hình người Ngoại động từ Trang trí hình; trang trí hình người -
Historiette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện vui, chuyện vặt Danh từ giống cái Chuyện vui, chuyện vặt -
Historiographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sử quan Danh từ giống đực (sử học) sử quan -
Historiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chép sử, thuật biên soạn lịch sử 1.2 Công trình sử liệu Danh từ giống cái Phép chép... -
Historiographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ historiographie historiographie -
Historique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem histoire 1 1.2 Phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique 2 Danh từ giống đực 2.1 Quá trình, lịch sử... -
Historiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt lịch sử Phó từ Về mặt lịch sử Discuter un fait historiquement thảo luận một sự kiện về... -
Historisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) quan điểm lịch sử Danh từ giống đực (triết học) quan điểm lịch sử -
Historié
Tính từ Có hình trang trí; có trang trí hình người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.