Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hl

Mục lục

(khoa đo lường) hectolit (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Hm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu) (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu)
  • Ho

    Mục lục 1 ( hóa học) honmi (ký hiệu) ( hóa học) honmi (ký hiệu)
  • Hobby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú tiêu khiển Danh từ giống đực Thú tiêu khiển
  • Hobereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt 1.2 Cường hào Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt...
  • Hoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc être...
  • Hoca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca
  • Hocco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô Mỹ
  • Hoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (nông nghiệp) 1.1 Vụ cày mùa thu 1.2 Sự gieo hạt cỏ mùa thu Danh từ giống cái (nông nghiệp)...
  • Hochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hochement de tête ) sự lắc đầu; cái lắc đầu
  • Hochequeue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) chim chìa vôi
  • Hocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay Ngoại động từ Hocher la tête ) lắc đầu (từ cũ; nghĩa cũ) lắc,...
  • Hochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm; hư vinh Danh từ giống đực...
  • Hockey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Hockeyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong Danh từ (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong
  • Hockeyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hockeyeur hockeyeur
  • Hodographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực odographe odographe
  • Hodographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái odographie odographie
  • Hodographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odographique odographique
  • Hoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thừa kế Danh từ giống đực (sử học) người thừa kế
  • Hoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gia tài, của thừa kế Danh từ giống cái (sử học) gia tài, của thừa kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top