Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Honnête


Mục lục

Tính từ

Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực
Un homme honnête
một người lương thiện
Des propos honnêtes
những lời nói đứng đắn
Trinh tiết, (có) đức hạnh
Femme honnête
phụ nữ đức hạnh
(từ cũ; nghĩa cũ, thường mỉa mai) lịch sự
Merci, vous êtes bien honnête
cám ơn, anh lịch sự lắm
Xứng đáng; tạm được; phải chăng
Récompense honnête
phần thưởng xứng đáng
honnête homme
người quân tử, người phong nhã

Danh từ giống đực

điều lương thiện, điều chính trực

Phản nghĩa

Déloyal malhonnête Impoli malséant mauvais Extraordinaire supérieur

Xem thêm các từ khác

  • Honnêtement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực 1.2 Thực thà, thực 1.3 Xứng đáng; tạm được, phải...
  • Honnêteté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đức...
  • Honorabilité

    Danh từ giống cái Tính đáng tôn kính; tiếng tăm tốt Personnage d\'une grande honorabilité người rất đáng tôn kính, người có...
  • Honorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn kính 1.2 Vẻ vang 1.3 Vừa phải, kha khá, bậc trung 1.4 Phản nghĩa Déshonoré; avilissant, déshonorant,...
  • Honorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đáng tôn kính, với tiếng tăm tốt Phó từ (một cách) đáng tôn kính, với tiếng tăm tốt
  • Honoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh dự Tính từ Danh dự Président honoraire chủ tịch danh dự
  • Honoraires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Tiền thù lao Danh từ giống đực số nhiều Tiền thù lao Honoraires d\'un avocat tiền...
  • Honorariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức danh dự Danh từ giống đực Chức danh dự
  • Honorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn kính 1.2 Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho 1.3 Tăng thêm phần vinh dự 1.4 Trả tiền...
  • Honorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh dự (không có lợi ích vật chất) Tính từ Danh dự (không có lợi ích vật chất) Un titre honorifique...
  • Honoris causa

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Danh dự Tính ngữ Danh dự Docteur honoris causa tiến sĩ danh dự
  • Honoré

    Tính từ Kính mến Mon honoré collègue ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi (có) vinh hạnh Je suis très honoré tôi rất vinh...
  • Honte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn 1.2 Điều sỉ nhục, điều nhục...
  • Honteuse

    Mục lục 1 Xem honteux Xem honteux
  • Honteusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Cyniquement Phó từ Nhục nhã S\'enfuir honteusement nhục nhã chuồn đi Phản nghĩa...
  • Honteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu hổ, hổ thẹn 1.2 Xấu xa, nhục nhã 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu...
  • Hop

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! Thán từ Hấp! Allez hop! đi, hấp!
  • Hoplite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính võ trang 1.2 (sử học) người chạy đua có võ trang (cổ Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Hoquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nấc Danh từ giống đực (y học) cái nấc
  • Hoqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấc Nội động từ Nấc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top