- Từ điển Pháp - Việt
Honorer
|
Ngoại động từ
Tôn kính
Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho
Tăng thêm phần vinh dự
Trả tiền trả thù lao
Giữ trọn
Phản nghĩa Abaisser, déshonorer, mépriser, rabaisser
Xem thêm các từ khác
-
Honorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh dự (không có lợi ích vật chất) Tính từ Danh dự (không có lợi ích vật chất) Un titre honorifique... -
Honoris causa
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Danh dự Tính ngữ Danh dự Docteur honoris causa tiến sĩ danh dự -
Honoré
Tính từ Kính mến Mon honoré collègue ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi (có) vinh hạnh Je suis très honoré tôi rất vinh... -
Honte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn 1.2 Điều sỉ nhục, điều nhục... -
Honteuse
Mục lục 1 Xem honteux Xem honteux -
Honteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Cyniquement Phó từ Nhục nhã S\'enfuir honteusement nhục nhã chuồn đi Phản nghĩa... -
Honteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu hổ, hổ thẹn 1.2 Xấu xa, nhục nhã 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu... -
Hop
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! Thán từ Hấp! Allez hop! đi, hấp! -
Hoplite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính võ trang 1.2 (sử học) người chạy đua có võ trang (cổ Hy Lạp) Danh từ giống... -
Hoquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nấc Danh từ giống đực (y học) cái nấc -
Hoqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấc Nội động từ Nấc -
Hoqueton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét vải thô Danh từ giống đực Áo vét vải thô -
Horacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ho-rát Tính từ Theo phong cách Ho-rát Poète horacien nhà thơ theo phong cách Ho-rát -
Horacienne
Mục lục 1 Xem horacien Xem horacien -
Horaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giờ 1.2 (tính) theo giờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu... -
Horde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lạc du mục 1.2 Bầy, lũ Danh từ giống cái Bộ lạc du mục Bầy, lũ -
Hordéine
Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) hocđein -
Horion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cú đánh mạnh Danh từ giống đực ( số nhiều) cú đánh mạnh Recevoir des horions... -
Horizon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân trời 1.2 (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng 1.3 (nghĩa bóng) phạm vi 1.4 (nghĩa... -
Horizontal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm ngang, nằm 1.2 Phản nghĩa Vertical Tính từ Nằm ngang, nằm Plan horizontal mặt phẳng nằm ngang Position...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.