Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Honteux

Mục lục

Tính từ

Xấu hổ, hổ thẹn
Honteux de sa conduite
xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
Xấu xa, nhục nhã
Fuite honteuse
sự bỏ trốn nhục nhã
(từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
Un enfant honteux
đứa bé bẽn lẽn
artère honteuse
(giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
parties honteuses
chỗ kín, bộ phận sinh dục
pauvre honteux
người nghèo mà giữ tiếng
Phản nghĩa Fier, noble; avoué, cynique

Xem thêm các từ khác

  • Hop

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! Thán từ Hấp! Allez hop! đi, hấp!
  • Hoplite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính võ trang 1.2 (sử học) người chạy đua có võ trang (cổ Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Hoquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nấc Danh từ giống đực (y học) cái nấc
  • Hoqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấc Nội động từ Nấc
  • Hoqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét vải thô Danh từ giống đực Áo vét vải thô
  • Horacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ho-rát Tính từ Theo phong cách Ho-rát Poète horacien nhà thơ theo phong cách Ho-rát
  • Horacienne

    Mục lục 1 Xem horacien Xem horacien
  • Horaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giờ 1.2 (tính) theo giờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu...
  • Horde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lạc du mục 1.2 Bầy, lũ Danh từ giống cái Bộ lạc du mục Bầy, lũ
  • Hordéine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) hocđein
  • Horion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cú đánh mạnh Danh từ giống đực ( số nhiều) cú đánh mạnh Recevoir des horions...
  • Horizon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân trời 1.2 (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng 1.3 (nghĩa bóng) phạm vi 1.4 (nghĩa...
  • Horizontal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm ngang, nằm 1.2 Phản nghĩa Vertical Tính từ Nằm ngang, nằm Plan horizontal mặt phẳng nằm ngang Position...
  • Horizontale

    Mục lục 1 Xem horizontal Xem horizontal
  • Horizontalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nằm ngang; nằm Phó từ Nằm ngang; nằm
  • Horizontalité

    Danh từ giống cái Tính nằm ngang
  • Horloge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ Danh từ giống cái Đồng hồ Horloge électrique đồng hồ điện réglé comme une horloge...
  • Horloger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đồng hồ 1.2 Người bán đồng hồ 2 Tính từ 2.1 Xem horlogerie Danh từ Thợ đồng hồ Người bán...
  • Horlogerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đồng hồ 1.2 Nghề buôn đồng hồ 1.3 Hàng đồng hồ 1.4 Cửa hàng đồng hồ Danh từ...
  • Hormis

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top