- Từ điển Pháp - Việt
Honteux
|
Tính từ
Xấu hổ, hổ thẹn
Xấu xa, nhục nhã
(từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
Phản nghĩa Fier, noble; avoué, cynique
Xem thêm các từ khác
-
Hop
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! Thán từ Hấp! Allez hop! đi, hấp! -
Hoplite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính võ trang 1.2 (sử học) người chạy đua có võ trang (cổ Hy Lạp) Danh từ giống... -
Hoquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái nấc Danh từ giống đực (y học) cái nấc -
Hoqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấc Nội động từ Nấc -
Hoqueton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét vải thô Danh từ giống đực Áo vét vải thô -
Horacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ho-rát Tính từ Theo phong cách Ho-rát Poète horacien nhà thơ theo phong cách Ho-rát -
Horacienne
Mục lục 1 Xem horacien Xem horacien -
Horaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giờ 1.2 (tính) theo giờ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu... -
Horde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lạc du mục 1.2 Bầy, lũ Danh từ giống cái Bộ lạc du mục Bầy, lũ -
Hordéine
Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) hocđein -
Horion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cú đánh mạnh Danh từ giống đực ( số nhiều) cú đánh mạnh Recevoir des horions... -
Horizon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân trời 1.2 (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng 1.3 (nghĩa bóng) phạm vi 1.4 (nghĩa... -
Horizontal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm ngang, nằm 1.2 Phản nghĩa Vertical Tính từ Nằm ngang, nằm Plan horizontal mặt phẳng nằm ngang Position... -
Horizontale
Mục lục 1 Xem horizontal Xem horizontal -
Horizontalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nằm ngang; nằm Phó từ Nằm ngang; nằm -
Horizontalité
Danh từ giống cái Tính nằm ngang -
Horloge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ Danh từ giống cái Đồng hồ Horloge électrique đồng hồ điện réglé comme une horloge... -
Horloger
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đồng hồ 1.2 Người bán đồng hồ 2 Tính từ 2.1 Xem horlogerie Danh từ Thợ đồng hồ Người bán... -
Horlogerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đồng hồ 1.2 Nghề buôn đồng hồ 1.3 Hàng đồng hồ 1.4 Cửa hàng đồng hồ Danh từ... -
Hormis
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.