Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horizon

Mục lục

Danh từ giống đực

Chân trời
Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon
cánh đồng trải rộng tận chân trời
Ligne d'horizon
đường chân trời
(nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng
Horizon A
tầng A
(nghĩa bóng) phạm vi
Horizon d'activité
phạm vi hoạt động
(nghĩa bóng) triển vọng, chân trời
Ouvrir des horizons nouveaux
mở ra những chân trời (triển vọng) mới
Horizon politique
triển vọng chính trị

Xem thêm các từ khác

  • Horizontal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm ngang, nằm 1.2 Phản nghĩa Vertical Tính từ Nằm ngang, nằm Plan horizontal mặt phẳng nằm ngang Position...
  • Horizontale

    Mục lục 1 Xem horizontal Xem horizontal
  • Horizontalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nằm ngang; nằm Phó từ Nằm ngang; nằm
  • Horizontalité

    Danh từ giống cái Tính nằm ngang
  • Horloge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ Danh từ giống cái Đồng hồ Horloge électrique đồng hồ điện réglé comme une horloge...
  • Horloger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đồng hồ 1.2 Người bán đồng hồ 2 Tính từ 2.1 Xem horlogerie Danh từ Thợ đồng hồ Người bán...
  • Horlogerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đồng hồ 1.2 Nghề buôn đồng hồ 1.3 Hàng đồng hồ 1.4 Cửa hàng đồng hồ Danh từ...
  • Hormis

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
  • Hormonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hormone hormone
  • Hormonale

    Mục lục 1 Xem hormonal Xem hormonal
  • Hormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) hocmon
  • Hormonothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp hocmon
  • Hornblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng) hocblen Danh từ giống cái (khoáng) hocblen
  • Hornito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hocnito Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hocnito
  • Hornpipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ thủy thủ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ...
  • Horodateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ngày giờ (lên văn kiện) Danh từ giống đực Máy in ngày giờ (lên văn kiện)
  • Horographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm đồng hồ mặt trời Danh từ giống cái Thuật làm đồng hồ mặt trời
  • Horographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horographie horographie
  • Horokilométrique

    Tính từ (thuộc) kilômet-giờ Compteur horokilométrique công tơ kilômet-giờ
  • Horométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top