Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuật làm đồng hồ mặt trời

Xem thêm các từ khác

  • Horographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horographie horographie
  • Horokilométrique

    Tính từ (thuộc) kilômet-giờ Compteur horokilométrique công tơ kilômet-giờ
  • Horométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thời gian
  • Horoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số tử vi Danh từ giống đực Số tử vi Tirer l\'\'horoscope de quelqu\'\'un lấy số tử vi cho...
  • Horoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán số tử vi Danh từ giống cái Thuật đoán số tử vi
  • Horoscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ horoscope horoscope
  • Horreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếp sợ, sự ghê rợn 1.2 Sự ghê tởm 1.3 Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm 1.4 ( số...
  • Horrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Tồi tệ; kinh khủng 1.3 Phản nghĩa Beau Tính từ Khủng khiếp; ghê tởm Une...
  • Horriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Kinh khủng; quá chừng Phó từ Khủng khiếp; ghê tởm Kinh khủng; quá chừng
  • Horrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp Tính từ Khủng khiếp Scène horrifiante cảnh tượng khủng khiếp
  • Horrifiante

    Mục lục 1 Xem horrifiant Xem horrifiant
  • Horrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khủng khiếp, làm ghê rợn Ngoại động từ Làm khủng khiếp, làm ghê rợn
  • Horrifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc Tính từ Gớm ghiếc Des traits horrifiques những nét gớm ghiếc
  • Horripilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm tức tối
  • Horripilante

    Mục lục 1 Xem horripilant Xem horripilant
  • Horripilateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle horripilateur ) (giải phẫu) cơ dựng lông
  • Horripilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà 1.2 (thân mật) sự bực tức, sự tức tối Danh từ giống...
  • Horripiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dựng tóc gáy, làm sởn da gà 1.2 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Ngoại động từ...
  • Hors

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ngoài, ngoại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài 2.2 Phản nghĩa...
  • Hors-bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ gắn ngoài 1.2 Xuồng gắn máy Danh từ giống đực Động cơ gắn ngoài Xuồng gắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top