Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hou

Mục lục

Thán từ

(để dọa) chết!
Hou! hou! voici le loup
chết! chết! chó sói đây này
(để chế giễu) lêu lêu!
Hou! le vilain!
lêu lêu! đồ hư!

Xem thêm các từ khác

  • Houache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu
  • Houage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất
  • Houblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia
  • Houblonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp hoa bia Danh từ giống đực Sự ướp hoa bia
  • Houblonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hoa bia (vào rượu bia) Ngoại động từ Ướp hoa bia (vào rượu bia)
  • Houblonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất hoa bia 1.2 Danh từ 1.3 Người trồng hoa bia 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Ruộng (trồng cây) hoa...
  • Houblonnière

    == Xem houblonnier
  • Houdan

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống gà hu đăng Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống gà hu đăng
  • Houe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới
  • Houer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất)
  • Houille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than đá Danh từ giống cái Than đá houille blanche than trắng (năng lượng thác nước) houille...
  • Houiller

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem houille 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Mỏ than Tính từ Xem houille Mines houillères mỏ than đá Industrie houillère...
  • Houillification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa than đá Danh từ giống cái Sự hóa than đá
  • Houillère

    == Xem houiller
  • Houka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái điếu (để hút thuốc của người ấn Độ) Danh từ giống đực Cái điếu (để hút...
  • Houle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng lừng (ở biển) 1.2 (nghĩa bóng) làn sóng Danh từ giống cái Sóng lừng (ở biển) (nghĩa...
  • Houler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bềnh, rập rình 1.2 Nhún nhảy 1.3 Náo động, nhốn nháo Nội động từ Bập bềnh, rập rình...
  • Houlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gậy chăn cừu 1.2 Gậy quyền (của giám mục) 1.3 (nông nghiệp) xẻng con (để bứng cây con)...
  • Houleuse

    Mục lục 1 Xem houleux Xem houleux
  • Houleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi sóng lừng 1.2 (nghĩa bóng) náo động, nhốn nháo 1.3 Phản nghĩa Calme, paisible Tính từ Nổi sóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top