Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypermétropie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tật viễn thị

Phản nghĩa

Myopie

Xem thêm các từ khác

  • Hypernerveuse

    Mục lục 1 Xem hypernerveux Xem hypernerveux
  • Hypernerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức dễ bị kích thích 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hết sức dễ bị kích thích Tính từ...
  • Hyperorganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hữu cơ Tính từ Siêu hữu cơ
  • Hyperorganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu cơ thể Danh từ giống đực Siêu cơ thể
  • Hyperosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự tăng khứu giác
  • Hyperparasite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật ký sinh bậc hai Danh từ giống đực Vật ký sinh bậc hai
  • Hyperparotidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) chứng tăng năng tuyến mang...
  • Hyperpepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng tiết dịch vị Danh từ giống cái (y học) chứng tăng tiết dịch vị
  • Hyperpeptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị tăng tiết dịch vị Tính từ hyperpepsie hyperpepsie Danh từ (y học) người...
  • Hyperpituitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng năng tuyến yên Danh từ giống đực (y học) chứng tăng năng tuyến yên
  • Hyperplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng sản Danh từ giống cái (y học) sự tăng sản
  • Hyperplasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tăng sản Tính từ (y học) tăng sản Inflammation hyperplasique viêm tăng sản
  • Hypersensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự cực nhạy hóa
  • Hypersensibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính quá nhạy cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Insensibilité Danh từ giống cái Tính quá nhạy cảm Phản...
  • Hypersensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá nhạy cảm 1.2 Phản nghĩa Insensible Tính từ Quá nhạy cảm Phản nghĩa Insensible
  • Hypersomnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ nhiều 1.2 Phản nghĩa Insomnie Danh từ giống cái (y học) chứng ngủ nhiều...
  • Hypersonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vitesses hypersoniques ) tốc độ bội siêu thanh
  • Hyperstatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) siêu tĩnh Tính từ (cơ học) siêu tĩnh
  • Hypersustentateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) tăng sức nâng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng không) thiết bị tăng sức nâng Tính từ...
  • Hypersustentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) sự tăng sức nâng Danh từ giống cái (hàng không) sự tăng sức nâng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top