Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ibéris

Danh từ giống đực

(thực vật học) cải xoong hoa

Xem thêm các từ khác

  • Icaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận bông (cây, quả) Danh từ giống cái Mận bông (cây, quả)
  • Icaquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận bông
  • Icarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo I-ca-ri 1.2 (thuộc) I-ca (nhân vật truyền thuyết) Tính từ (thuộc) đảo I-ca-ri (thuộc)...
  • Icarienne

    Mục lục 1 Xem icarien Xem icarien
  • Icaroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viễn kính tránh chói Danh từ giống đực Viễn kính tránh chói
  • Ice-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trượt băng Danh từ giống đực Thuyền trượt băng
  • Ice-cream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem Danh từ giống đực Kem
  • Ice-field

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc băng, băng nguyên Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Iceberg

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iceberg 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Núi băng trôi Bản mẫu:Iceberg Danh từ giống đực Núi băng trôi
  • Icelui

    Mục lục 1 ( số nhiều) iceux ( số nhiều) iceux
  • Ichneumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò 1.2 (động vật học) cầy ăn rắn Danh từ giống đực (động vật...
  • Ichor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ thối 1.2 (địa chất, địa lý) icho Danh từ giống đực (y học) mủ thối (địa...
  • Ichoreuse

    Mục lục 1 Xem ichoreux Xem ichoreux
  • Ichoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem ichor 1 Tính từ (y học) xem ichor 1 Ecoulement ichoreux sự chảy mủ thối
  • Ichthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giê-xu, con Trời, Chúa cứu thế (từ viết tắt) Danh từ giống đực Giê-xu, con Trời, Chúa...
  • Ichtyocolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo cá (chế bằng bong bóng cá) Danh từ giống cái Keo cá (chế bằng bong bóng cá)
  • Ichtyodonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng cá hóa thạch Danh từ giống cái Răng cá hóa thạch
  • Ichtyographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngư loại học Danh từ giống cái Ngư loại học
  • Ichtyol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) iction Danh từ giống đực (dược học) iction
  • Ichtyologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa cá, ngư học Danh từ giống cái Khoa cá, ngư học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top