Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ibis

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) con dang (chim)

Xem thêm các từ khác

  • Iboga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kích dục Danh từ giống đực (thực vật học) cây kích dục
  • Ibycter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu Nam Mỹ
  • Ibérique

    Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha Péninsule ibérique bán đảo Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
  • Ibéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) cải xoong hoa
  • Icaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mận bông (cây, quả) Danh từ giống cái Mận bông (cây, quả)
  • Icaquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận bông
  • Icarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo I-ca-ri 1.2 (thuộc) I-ca (nhân vật truyền thuyết) Tính từ (thuộc) đảo I-ca-ri (thuộc)...
  • Icarienne

    Mục lục 1 Xem icarien Xem icarien
  • Icaroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viễn kính tránh chói Danh từ giống đực Viễn kính tránh chói
  • Ice-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trượt băng Danh từ giống đực Thuyền trượt băng
  • Ice-cream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kem Danh từ giống đực Kem
  • Ice-field

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc băng, băng nguyên Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Iceberg

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iceberg 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Núi băng trôi Bản mẫu:Iceberg Danh từ giống đực Núi băng trôi
  • Icelui

    Mục lục 1 ( số nhiều) iceux ( số nhiều) iceux
  • Ichneumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò 1.2 (động vật học) cầy ăn rắn Danh từ giống đực (động vật...
  • Ichor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ thối 1.2 (địa chất, địa lý) icho Danh từ giống đực (y học) mủ thối (địa...
  • Ichoreuse

    Mục lục 1 Xem ichoreux Xem ichoreux
  • Ichoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem ichor 1 Tính từ (y học) xem ichor 1 Ecoulement ichoreux sự chảy mủ thối
  • Ichthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giê-xu, con Trời, Chúa cứu thế (từ viết tắt) Danh từ giống đực Giê-xu, con Trời, Chúa...
  • Ichtyocolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo cá (chế bằng bong bóng cá) Danh từ giống cái Keo cá (chế bằng bong bóng cá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top